Trong tài chính và đầu tư, hai khái niệm quan trọng mà người ta thường thảo luận và sử dụng là “vốn chủ sở hữu” và “vốn hóa thị trường”. Mặc dù cả hai đều đề cập giá trị liên quan đến một công ty, nhưng chúng có ý nghĩa và ứng dụng riêng biệt. Trong bài viết này, hãy cùng CryptoViet tìm hiểu sâu hơn về khái niệm vốn chủ sở hữu nhé.
Vốn chủ sở hữu là gì?
Vốn chủ sở hữu (Equity) là nguồn vốn nằm trong sự sở hữu của chủ doanh nghiệp hoặc các thành viên đối với công ty liên doanh, cũng như cổ đông đối với công ty cổ phần.
Trong quá trình kinh doanh, lợi nhuận thu được sẽ được phân chia cho từng người góp vốn. Nếu doanh nghiệp đạt lợi nhuận, vốn chủ sở hữu sẽ tăng lên và giá trị phân chia cũng tăng. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp gặp thua lỗ, thì tất cả các người góp vốn đều sẽ phải chịu mất mát chung.
Ngoài ra, trong hoạt động kinh doanh, vốn chủ sở hữu có thể được xem như một nguồn tài trợ thường xuyên. Nguồn vốn này sẽ được sử dụng để thanh toán các nợ khi doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính hoặc khi doanh nghiệp phải phá sản. Số tiền còn lại sau khi thanh toán nợ sẽ được phân chia cho các chủ sở hữu theo tỷ lệ góp vốn của họ.
Đặc biệt, vốn chủ sở hữu đại diện cho các nhà đầu tư, vì vậy, những người đóng góp số vốn lớn thường có quyền lực và quyền lợi cao hơn trong doanh nghiệp.
Các loại hình vốn chủ sở hữu
Với các loại hình doanh nghiệp khác nhau, vốn chủ sở hữu có nguồn hình thành đa dạng. Ở Việt Nam, hiện nay có các loại hình vốn chủ sở hữu sau:
- Đối với doanh nghiệp nhà nước: Vốn chủ sở hữu là vốn do nhà nước cấp hoặc đầu tư, và do đó, chủ sở hữu của vốn là nhà nước.
- Đối với công ty trách nhiệm hữu hạn: Vốn được hình thành thông qua đóng góp của các thành viên tham gia thành lập công ty. Vì vậy, các thành viên này cũng là chủ sở hữu vốn.
- Đối với công ty cổ phần: Vốn chủ sở hữu là kết quả của đóng góp từ các cổ đông. Do đó, chủ sở hữu vốn ở đây chính là các cổ đông.
- Đối với công ty hợp danh: Vốn được đóng góp bởi các thành viên tham gia thành lập công ty. Các thành viên này là các chủ sở hữu vốn. Công ty hợp danh thường cần ít nhất hai thành viên hợp danh và có thể bao gồm các thành viên góp vốn khác.
- Đối với doanh nghiệp tư nhân: Vốn của doanh nghiệp là do chủ doanh nghiệp đóng góp, do đó, chủ sở hữu vốn là chủ doanh nghiệp. Chủ doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của họ.
- Đối với doanh nghiệp liên doanh: Liên doanh có thể được thực hiện giữa các doanh nghiệp trong nước hoặc giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp nước ngoài. Trong trường hợp này, vốn chủ sở hữu được đóng góp bởi các thành viên góp vốn, bao gồm tổ chức và cá nhân. Do đó, chủ sở hữu là các thành viên tham gia góp vốn liên doanh. Mỗi doanh nghiệp thường huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, dẫn đến có thể có một hoặc nhiều chủ sở hữu vốn, và số vốn này sẽ được sử dụng trong suốt thời gian hoạt động của doanh nghiệp.
Ngoài ra, trong quá trình kinh doanh, nguồn vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp cũng có thể được bổ sung từ lợi nhuận kinh doanh, các khoản điều chỉnh đánh giá lại tài sản hoặc các quỹ của doanh nghiệp. Do đó, nguồn vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp thường có thể được bổ sung thông qua sự đóng góp của các nhà đầu tư để thành lập mới hoặc mở rộng quy mô doanh nghiệp. Chủ sở hữu vốn có thể là nhà nước, cá nhân hoặc tổ chức tham gia góp vốn, cũng có thể là các cổ đông mua và nắm giữ cổ phiếu. Cơ cấu vốn chủ sở hữu sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại hình và đặc điểm cụ thể của từng doanh nghiệp.”
Cách tính vốn chủ sở hữu
Tính vốn chủ sở hữu không phức tạp, tuy nhiên, quan trọng là hiểu rõ công thức tính để tránh sai sót. Trong quá trình tính toán, bạn cần đặc biệt chú ý để tránh nhầm lẫn trong các con số, vì một sai sót nhỏ có thể dẫn đến kết quả không chính xác.
Công thức tính vốn chủ sở hữu bao gồm 3 yếu tố chính:
Vốn chủ sở hữu = Tài sản – Nợ phải trả
Trong công thức này, tài sản bao gồm một loạt các tài sản khác nhau, bao gồm:
- Đất đai
- Nhà cửa
- Vốn đầu tư
- Hàng hóa
- Hàng tồn kho
- Các nguồn thu nhập khác
Điều quan trọng là đảm bảo bạn tính toán đầy đủ và chính xác tất cả các mục tài sản và nợ phải trả. Chính sự chính xác trong việc tính toán này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp và từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp.
Cách phân biệt Vốn chủ sở hữu và Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ là số vốn mà các thành viên hoặc cổ đông của công ty cam kết đóng góp hoặc cam kết đóng góp trong một khoảng thời gian nhất định. Số vốn này được quy định trong điều lệ của công ty.
Trên báo cáo tài chính, vốn này thường được gọi là “Vốn Cổ Phần.”
Vốn cổ phần là cơ sở để xác định tỷ lệ sở hữu của từng thành viên trong doanh nghiệp, và từ đó, nó dùng để phân chia quyền, lợi ích và nghĩa vụ giữa các cổ đông.
Vốn điều lệ chỉ có thể thay đổi khi có sự đồng thuận của các cổ đông, thường thông qua các cuộc họp Đại hội cổ đông.
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng số vốn mà các cổ đông sở hữu trong công ty. Nó bao gồm Vốn Điều Lệ, Lợi Nhuận Chưa Phân Phối và các nguồn vốn khác.
Tóm lại, vốn chủ sở hữu bao gồm mọi nguồn vốn mà cổ đông đầu tư vào công ty. Do đó, quy mô của vốn chủ sở hữu thường lớn hơn so với vốn điều lệ, bởi nó còn bao gồm các nguồn vốn khác cùng với phần vốn điều lệ.
Phân biệt Vốn chủ sở hữu và Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường (Market Capitalization)
- Vốn hóa thị trường là số tiền mà người đầu tư phải bỏ ra để mua toàn bộ vốn cổ phần của một công ty tại thời điểm hiện tại.
- Nó là một thước đo quan trọng để đánh giá giá trị thị trường của công ty và giúp nhà đầu tư định rõ quy mô của công ty đó.
- Công thức tính: Vốn hóa (Equity Value) = Giá của 1 cổ phiếu x Số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
Ví dụ: Nếu giá đóng cửa của cổ phiếu A là 100 đồng và có 1 triệu cổ phiếu đang lưu hành, vốn hóa của công ty A sẽ là 100 x 1,000,000 = 100 triệu đồng.
Vốn Chủ Sở Hữu (Equity)
- Vốn chủ sở hữu là giá trị thực sự của công ty dựa trên tài sản của nó sau khi trừ đi các nợ phải trả.
- Nó không phụ thuộc vào giá trị cổ phiếu của công ty và thường được sử dụng để xác định giá trị tài sản thực sự của doanh nghiệp.
- Công thức tính: Vốn chủ sở hữu = Tài sản – Nợ phải trả.
Ví dụ: Nếu công ty B có tài sản trị giá 500 triệu đồng và nợ phải trả là 200 triệu đồng, thì vốn chủ sở hữu của công ty B sẽ là 500 – 200 = 300 triệu đồng.
Nói một cách ngắn gọn thì:
- Vốn hóa thị trường đo lường giá trị thị trường dựa trên giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
- Vốn chủ sở hữu đo lường giá trị tài sản thực sự của công ty sau khi trừ đi các nợ phải trả.
- Cả hai thước đo này có vai trò quan trọng trong việc đánh giá doanh nghiệp, nhưng chúng phản ánh các khía cạnh khác nhau của giá trị doanh nghiệp.
Lời kết
Sau khi tìm hiểu về vốn chủ sở hữu và vốn hóa thị trường, bạn đọc có thể nhận thấy sự quan trọng của cả hai trong việc đánh giá giá trị của một công ty. Vốn hóa thị trường thể hiện giá trị thị trường của công ty dựa trên giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu lưu hành. Trong khi đó, vốn chủ sở hữu cho chúng ta cái nhìn sâu hơn về giá trị tài sản thực tế của công ty sau khi trừ đi các nợ phải trả. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai khái niệm này có thể giúp nhà đầu tư và người quản lý tài chính đưa ra các quyết định thông minh hơn khi đánh giá và đầu tư vào các doanh nghiệp. Sự kết hợp thông minh giữa khả năng định giá dựa trên vốn hóa thị trường và việc đánh giá giá trị thực sự của công ty qua vốn chủ sở hữu là điểm khởi đầu quan trọng để xây dựng một chiến lược đầu tư hiệu quả.
Trả lời