Monero và Zcash đều là hai đồng tiền điện tử được thiết kế để cung cấp sự riêng tư và ẩn danh cho người dùng. Tuy nhiên, hai đồng tiền này có những khác biệt đáng kể. Trong bài viết này, hãy cùng CryptoViet so sánh giữa Monero và Zcash.
Cách thức hoạt động
Monero sử dụng giao thức CryptoNote để bảo vệ sự riêng tư và ẩn danh của người dùng. Nó sử dụng chữ ký vòng (ring signatures) để che giấu địa chỉ gửi và nhận của người dùng. Monero cũng sử dụng các khối RingCT (confidential transactions) để giấu số lượng tiền giao dịch.
Zcash sử dụng một giao thức khác, được gọi là Zero-Knowledge Proof (ZKP), để bảo vệ sự riêng tư và ẩn danh của người dùng. Giao thức này cho phép người dùng chứng minh rằng họ đang sở hữu một số tiền nhất định mà không cần tiết lộ số tiền đó. Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng các mã hóa zk-SNARK (Zero-Knowledge Succinct Non-Interactive Argument of Knowledge).
Tính khả dụng
Monero có một cộng đồng lớn và phát triển chặt chẽ, và nó được chấp nhận trên nhiều sàn giao dịch tiền điện tử lớn. Monero cũng được chấp nhận như một hình thức thanh toán trên nhiều website thuộc dark net.
Zcash cũng có một cộng đồng lớn và phát triển, và nó được chấp nhận trên nhiều sàn giao dịch tiền điện tử lớn. Tuy nhiên, vì Zcash được xây dựng trên một giao thức khác và có tính năng bảo mật cao hơn, nó không được chấp nhận trên nhiều website đen tối như Monero.
Mã nguồn mở
Monero là một đồng tiền mã nguồn mở, điều này có nghĩa là ai cũng có thể truy cập mã nguồn của nó và đóng góp vào quá trình phát triển của nó.
Zcash cũng là một đồng tiền mã nguồn mở, tuy nhiên, nó có một tính năng đặc biệt gọi là “tùy chọn riêng tư” cho phép người dùng bật hoặc tắt tính năng bảo mật khi thực hiện giao dịch. Điều này có nghĩa là, nếu người dùng tắt tính năng này, các giao dịch của họ sẽ không được bảo mật tuyệt đối như khi tính năng được bật.
Độ khó khai thác
Monero sử dụng thuật toán khai thác CryptoNight, và nó được thiết kế để khai thác bằng CPU thay vì GPU. Điều này có nghĩa là người dùng thông thường có thể khai thác Monero một cách dễ dàng bằng cách sử dụng CPU của họ.
Zcash sử dụng thuật toán Equihash, và nó được thiết kế để khai thác bằng GPU. Điều này có nghĩa là khai thác Zcash sẽ khó hơn so với Monero, và người dùng sẽ cần sử dụng các card đồ họa mạnh mẽ để khai thác được Zcash.
Số lượng tối đa
Monero có một cung cấp tối đa 18,4 triệu đồng tiền Monero (XMR) được phát hành, và tốc độ phát hành là khoảng 1 đồng mỗi phút. Điều này có nghĩa là nó sẽ không bao giờ đạt được sự phân cấp cao như Bitcoin.
Zcash có một cung cấp tối đa 21 triệu đồng tiền Zcash (ZEC) được phát hành. Tuy nhiên, tốc độ phát hành của Zcash sẽ giảm dần theo thời gian, giống như Bitcoin.
Tóm lại, cả Monero và Zcash đều là những đồng tiền điện tử được thiết kế để bảo vệ sự riêng tư và ẩn danh của người dùng. Tuy nhiên, cách thức hoạt động, tính khả dụng, tính khả mở, độ khó khai thác và số lượng tối đa của hai đồng tiền này đều có những khác biệt đáng kể. Người dùng cần phải xem xét những yếu tố này để quyết định đồng tiền điện tử nào phù hợp với nhu cầu của họ.
Để lại một bình luận