Lô trên thị trường chứng khoán là gì?
Trên thị trường tài chính, có nhiều đơn vị được tiêu chuẩn hóa cho một công cụ tài chính bởi sở giao dịch hoặc cơ quan quản lý tự quy định. Số lượng đơn vị được xác định bởi kích thước lô hay lot. Nhưng một lot không đồng nghĩa với một số lượng cổ phiếu cụ thể, mà tùy thuộc vào loại tài sản được giao dịch và sự an toàn tài chính của giao dịch đó.
Trên thị trường chứng khoán, lô là số lượng chứng khoán tối thiểu để nhà đầu tư có thể mua bán. Để tránh các giao dịch quá nhỏ gây tăng chi phí, các cơ quan tài chính đưa ra quy định về kích thước lô, và thường có các loại lô chẵn và lô lẻ.
Với cổ phiếu, kích thước lô điển hình là 100 cổ phiếu, được gọi là một lô tròn. Tuy nhiên, các cổ phiếu khác có thể được giao dịch theo kích thước lô khác nhau. Lô lẻ là các lệnh dưới 100 cổ phiếu, và có thể được chia thành nhiều lô tròn và lô lẻ tùy thuộc vào số lượng cổ phiếu được giao dịch.
Đối với các hợp đồng tương lai, kích thước lô là không thể thiếu trong mỗi hợp đồng giao dịch.
Quy định 1 lot cổ phiếu trên thị trường chứng khoán
Quy định về kích thước lô cổ phiếu trên thị trường chứng khoán khác nhau tùy theo từng quốc gia và sàn giao dịch. Tuy nhiên, kích thước lô điển hình phổ biến là 100 cổ phiếu.
Ở thị trường chứng khoán Việt Nam, quy định về kích thước lô cổ phiếu như sau:
Sàn chứng khoán HOSE:
- Giao dịch lô chẵn: Một lot tương đương với 10 cổ phiếu và sẽ khớp lệnh theo lô chẵn. Điều này cũng áp dụng cho chứng chỉ quỹ ETF và quỹ đóng.
- Giao dịch lô lẻ: Nếu số lượng cổ phiếu dưới 10, được gọi là lô lẻ và có thể được giao dịch từ 01 đến 09 cổ phiếu trong một lô giao dịch lẻ.
Sàn chứng khoán HNX:
- Giao dịch lô chẵn: Một lot tương đương với 100 cổ phiếu và sẽ khớp lệnh theo lô chẵn.
- Giao dịch lô lẻ: Nếu số lượng cổ phiếu dưới 100, có nghĩa là từ 01 đến 99 cổ phiếu, được gọi là lô lẻ và có thể được giao dịch theo lô lẻ.
Tại sao có chứng khoán lô lẻ?
Chứng khoán lô lẻ tồn tại vì khi đầu tư vào một doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán, nhà đầu tư không chỉ sở hữu lợi nhuận từ giá trị tăng của cổ phiếu, mà còn có thể nhận được cổ tức hoặc được phát hành cổ phiếu ưu đãi từ doanh nghiệp đó. Khi nhận được cổ tức, nhà đầu tư có thể nhận được một số cổ phiếu lẻ, không chia hết cho một lô chẵn.
Cổ tức có thể được chia theo thời gian, chẳng hạn như hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm. Thông thường, nhà đầu tư xem đây là một cơ hội tốt để mua thêm cổ phiếu, sử dụng số lượng cổ phiếu lẻ nhận được từ cổ tức hoặc phát hành để gia tăng sở hữu trong doanh nghiệp. Điều này giúp nhà đầu tư tăng tỷ lệ sở hữu và tận dụng các lợi ích từ việc sở hữu cổ phiếu nhiều hơn, bao gồm cả lợi nhuận tiềm năng trong tương lai và quyền tham gia vào quyết định của doanh nghiệp.
Trả lời