
Wolfe Wave là một phương pháp phân tích kỹ thuật dựa trên các mô hình giá trong đó giá di chuyển theo hình sóng, được phát triển bởi Bill Wolfe vào những năm 1990. Wolfe Wave có thể được sử dụng để dự đoán các xu hướng giá tiếp theo của thị trường tài chính, đặc biệt là thị trường ngoại hối.
Theo phương pháp này, một Wolfe Wave sẽ được hình thành khi giá di chuyển theo một chuỗi các đỉnh và đáy tăng giảm để tạo ra một hình dạng sóng đặc biệt. Một Wolfe Wave thường bao gồm năm đỉnh và đáy, trong đó hai đỉnh và hai đáy đầu tiên được gọi là “điểm đầu”, hai đỉnh và đáy tiếp theo được gọi là “điểm đỉnh” và “điểm đáy”, và đỉnh cuối cùng được gọi là “đỉnh Wolfe”.
Dưới đây là hình ảnh minh họa cho một mô hình sóng Wolfe Wave tăng giá:
Một mô hình sóng Wolfe Wave tăng giá bao gồm năm đỉnh và đáy, trong đó hai đỉnh và hai đáy đầu tiên được gọi là “điểm đầu”, hai đỉnh và đáy tiếp theo được gọi là “điểm đỉnh” và “điểm đáy”, và đỉnh cuối cùng được gọi là “đỉnh Wolfe”. Mục tiêu chốt lời cho mô hình sóng tăng này tại đỉnh EPA là điểm được tạo bởi giao điểm của đường nối điểm 1 với điểm 4 và đường kẻ thẳng đứng từ điểm đáy ETA (chính là điểm nối đỉnh sóng 2 và 4 và đáy sóng 1 và 3).
Một số đặc điểm được coi là tiêu chuẩn cho mô hình sóng Wolfe Wave tăng giá bao gồm:
- Điểm 1 và điểm 4 phải nằm trong phạm vi kênh giá do sóng 2-3 tạo ra (có nghĩa là điểm 1 và 4 phải cao hơn điểm 3 và thấp hơn điểm 2).
- Sóng 1-2 và sóng 3-4 phải có tính đối xứng.
- Thông thường điểm 5 sẽ nằm dưới đường kênh tạo ra bởi điểm 1 và điểm 3, hay nói cách khác sóng 4-5 thường sẽ giảm xuống dưới đường kênh 1-3. Để xác định “vùng” mục tiêu của điểm số 5 thì tại điểm số 3 chúng ta kẻ 1 đường thẳng song song với đường kênh nối điểm 2 và 4 (đường kẻ màu vàng), thì vùng điểm số 5 “nên” chạm tới sẽ nằm trong khu vực vòng tròn màu vàng được thể hiện trên hình vẽ.
Đây là một mô hình giao dịch dựa trên phân tích kỹ thuật, được sử dụng để dự đoán các đỉnh và đáy trong thị trường. Mô hình này có thể được áp dụng trên mọi thị trường và khung thời gian. Tuy nhiên, để sử dụng sóng Wolfe Wave hiệu quả, nhà giao dịch cần kết hợp với các công cụ khác, ví dụ như mô hình giá Harmonic hoặc chỉ báo kỹ thuật.
Việc giao dịch theo xu hướng chủ đạo của thị trường vẫn là yếu tố quan trọng trong mỗi bài viết về sóng Wolfe Wave. Sau khi xác định vùng số 5 trong mô hình, chúng ta cần tìm kiếm tín hiệu xác nhận đảo chiều từ các công cụ khác, ví dụ như các mẫu hình nến Candlestick hoặc các tín hiệu phân kỳ trên chỉ báo kỹ thuật. Đồng thời, cần lưu ý vị trí của vùng số 5 so với các ngưỡng kháng cự và hỗ trợ trên biểu đồ giá.
Một thông tin quan trọng khác về mô hình sóng Wolfe Wave đó là: nếu thị trường diễn ra theo đúng những gì trong mô hình, thì với mô hình tăng giá, khi giá tăng lên đạt điểm EPA và đã chốt lời thì cũng là lúc nhà đầu tư bắt đầu tìm kiếm một tín hiệu cho sự đảo chiều giảm giá. Tuy nhiên, việc mở thêm một lệnh bán tại điểm EPA có thể mang lại rủi ro cao, vì khi nhà giao dịch mua vào tại vùng số 5, đồng nghĩa với việc xu hướng chủ đạo của thị trường đang là xu hướng tăng giá. Do đó, nếu nhà giao dịch tiếp tục mở một lệnh bán tại điểm EPA, có nghĩa là họ đang giao dịch ngược với xu hướng của thị trường.
Với mô hình sóng Wolfe Wave giảm giá, chiến lược giao dịch và hình ảnh hoàn toàn ngược lại so với mô hình tăng giá đã được diễn giải ở trên.
CryptoViet tổng hợp

Trả lời