Vàng là một kim loại quý có giá trị cao và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như trang sức, tài chính và công nghiệp. Nó thường được coi là biểu tượng của sự sang trọng và giá trị bền vững, vì vậy nó thường được ưa chuộng trong các sự kiện quan trọng và dịp lễ.
Ngoài việc được sử dụng làm trang sức, vàng còn được coi là một phương tiện tiết kiệm có giá trị gia tăng theo thời gian và không bị ảnh hưởng bởi sự biến đổi của tiền tệ hoặc tình hình kinh tế.
Ở Việt Nam, vàng là một trong những nguyên liệu phổ biến cho trang sức. Các hộ gia đình với thu nhập tốt thường sở hữu ít nhất một món trang sức bằng vàng. Tuy nhiên, ít người biết về khái niệm “tuổi” của vàng và cách tính tuổi vàng. Hãy cùng CryptoViet tìm hiểu thêm trong bài viết dưới đây.
Tuổi của vàng là gì?
Vàng nguyên chất có đặc điểm mềm mại, vì vậy thợ kim hoàn thường kết hợp với các hợp kim khác để tăng độ cứng và độ bóng, làm cho việc chế tạo sản phẩm dễ dàng hơn. Điều này dẫn đến khái niệm về “tuổi” của vàng.
Tuổi vàng là một đơn vị để đo độ tinh khiết của vàng, được tính bằng đơn vị Karat (K).
Lưu ý: Đơn vị Karat (viết tắt là “K” hoặc “kt”) dùng để đo lường vàng và không nên nhầm lẫn với “carat” hoặc “ct” – đơn vị đo lường kim cương và các đá quý khác. Thang Karat được sử dụng để xác định độ tinh khiết của vàng, từ 1 đến 24.
Cách tính tuổi vàng
Để tính tuổi của vàng, chúng ta cần xác định độ tinh khiết của vàng bằng cách chia số Karat (K) cho 24 và nhân với 100%.
Ví dụ: Nếu vàng có tuổi 18K, độ tinh khiết của nó sẽ là 18/24 x 100% = 75%. Từ đó, tuổi của vàng 18K khoảng 75%.
Dựa vào công thức tính tuổi vàng, chúng ta có thể thấy rằng số Karat càng thấp thì hàm lượng vàng nguyên chất càng ít.
Ở Việt Nam, có các loại vàng phổ biến như vàng 10K, 14K, 18K và 24K (vàng 9999). Tuy nhiên, trên toàn cầu, các quốc gia có quy định khác nhau về mức độ tinh khiết cần có để được xem là vàng. Ví dụ, tại Mỹ, mức tối thiểu là 10K, tại Pháp là 18K, Đức là 8K và Anh là 9K.
Như đã trình bày, số Karat càng lớn thì hàm lượng vàng trong sản phẩm càng cao, từ đó giá trị vàng cũng cao hơn và giá cả sẽ khác biệt giữa các loại vàng. Tuy nhiên, không có nhiều sự khác biệt về màu sắc, độ bền hoặc độ tinh tế giữa chúng. Vàng 18K có thể có độ bóng sáng hơn so với loại dưới 18K.
Bảng quy đổi tuổi vàng
Mọi người tham khảo bảng quy đổi giữa tuổi vàng, hàm lượng vàng và Kara như dưới đây để đơn giản hơn khi tính tuổi vàng:
Hàm lượng vàng | Tuổi vàng | Độ tinh khiết | Karat |
99.99% | 10 tuổi | 99,9% | 24K |
91.66% | 9 tuổi 17 | 92,5% | 22K |
87.50% | 8 tuổi 75 | 87,5% | 21K |
75.00% | 7 tuổi 5 | 75,0% | 18K |
58.33% | 5 tuổi 33 | 58,5% | 14K |
41.67% | 4 tuổi 17 | 41,6% | 10K |
33.33% | 3 tuổi 33 | 33,3% | 8 K |
Đặc điểm các loại vàng theo tuổi
Tên loại vàng | Đặc điểm |
24K | Vàng nguyên chất, rất mềm, không thể dùng làm trang sức |
22K | Vàng màu giống nguyên chất, vẫn rất mềm |
21K | Vàng chất lượng tốt nhất trong trang sức, đặc biệt với hàm lượng kim loại khác là bạc 50%+Đồng 50% |
18K | Vàng chất lượng cao phổ biến trong trang sức, có loại màu trắng |
14K | Phổ biến ở phương tây, ở Việt Nam ít được ưa chuộng và dễ bị dị ứng do các thành phần kim loại khác |
10K | Vàng hàm lượng thấp, chủ yếu màu trắng, ít được ưa chuộng |
8K |
Cách xác định tuổi vàng
Theo kinh nghiệm dân gian:
Một cách thường được sử dụng để xác định tuổi của vàng là sử dụng ngọn lửa của bật lửa để nung một điểm nhất định trên một món trang sức. Nếu sau khi ngừng nung, điểm đó vẫn giữ nguyên bề mặt bóng mà không có sự kết hợp của đồng, thì đó là vàng. Nếu phần bị nung cháy không đều hoặc không bóng, và có hiện tượng gai góc, thì đó là vàng kết hợp với đồng. Khi đó, món trang sức có thể được ngâm trong nước để làm sạch. Khi gõ món trang sức lên bề mặt bằng vật liệu thép, nếu tạo ra âm thanh “bích” mà không có tiếng vang, đó là một dấu hiệu của vàng chất lượng tốt. Câu ngạn ngữ “Vàng câm, Bạc cạch” thường được sử dụng, ám chỉ rằng vàng và bạc, khi gõ, sẽ không phát ra âm thanh vang. Nếu tiếng gõ phát ra âm thanh rõ ràng như “keng,” thì đó là vàng thấp tuổi.
Dựa trên kỹ thuật:
Hai phương pháp thường được sử dụng để kiểm tra chất lượng của vàng là phép đo tỉ trọng và phổ kế huỳnh quang tia X.
- Phép đo tỉ trọng sử dụng nguyên lý áp suất trong chất lỏng và khối lượng riêng của mẫu vật để xác định thành phần của nó. Đầu tiên, khối lượng của mẫu vật được cân (trong trạng thái khô), sau đó mẫu vật được cân trong nước tinh khiết. Bằng cách nhập hai giá trị cân này vào máy tính, công thức tính tỷ lệ vàng trong mẫu vật được sử dụng để tính toán. Tuy nhiên, phương pháp này không thể được sử dụng để kiểm tra hàng rỗng hoặc có đá. Nếu muốn kiểm tra, bạn cần phải loại bỏ đá và nấu chảy mẫu vật để tạo ra khối đồng đặc, sau đó mới có thể đo.
- Phổ kế huỳnh quang tia X sử dụng máy phát tia X (loại máy phóng xạ nhẹ) và một đầu thu có màng làm từ nguyên tố bari. Tia X được chiếu lên bề mặt của mẫu vật, sau đó tín hiệu phản xạ từ các nguyên tố kim loại trong mẫu được truyền về máy tính để xử lý. Mật độ và tần số của các sóng phản xạ sau đó được tính toán dựa trên một chương trình đã được cài đặt sẵn để tính toán hàm lượng vàng, bạc và đồng trong mẫu vật. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ áp dụng trên bề mặt, không thể xác định sâu bên trong mẫu vật. Do đó, lớp xi mạ thường cần phải được loại bỏ trước khi tiến hành kiểm tra.
Cách tăng và hạ tuổi vàng
Vàng thiếu “tuổi” là loại vàng có hàm lượng vàng tinh khiết thấp hơn mức tối thiểu. Ví dụ, nếu hàm lượng vàng trong mẫu chỉ là 60%, thì nó được xem là vàng 18K (với mức tối thiểu là 75%).
Để tăng hoặc giảm “tuổi” của vàng, người ta thường pha trộn các kim loại khác theo tỷ lệ cụ thể. Các kim loại pha vào vàng có thể là bạc, nickel, đồng, kẽm, platinum, rodium, và palladium. Việc pha trộn kim loại có thể đem lại những lợi ích như:
- Tăng độ cứng và độ bền của trang sức, ví dụ như bằng cách thêm platinum.
- Thay đổi màu sắc của vàng như màu đỏ, trắng hoặc thậm chí xanh. Ba kim loại thường được sử dụng để thay đổi màu vàng là nickel, đồng và kẽm.
- Tăng độ sáng bóng của vàng thông qua rodium và palladium.
- Giảm chi phí sản xuất.
Tuy nhiên cũng cần lưu ý việc pha kim loại sẽ có các tác hại sau:
- Dễ làm cho trang sức bị oxi hóa và đen màu. Lượng kim loại pha càng lớn, khả năng bị oxi hóa càng cao.
- Gây dị ứng da: Phản ứng hóa học giữa kim loại pha, oxi trong không khí và các chất có mặt trên cơ thể (như muối, nước, mỹ phẩm…) có thể tạo ra các hợp chất khác nhau, trong đó có những hợp chất có khả năng tan trong nước và thấm vào da, gây ngứa và mẫn cảm da.
Kết luận
Giá trị của trang sức vàng không chỉ phụ thuộc vào hàm lượng vàng tinh khiết, mà còn phụ thuộc vào hàm lượng và loại kim loại pha vào trong vàng. Để giảm chi phí, một số nhà sản xuất có thể thêm các kim loại rẻ tiền như đồng, kẽm thay vì các kim loại quý như platinum hoặc bạc. Tuy nhiên, việc này có thể gây ra những tác động không mong muốn và làm giảm giá trị của trang sức.
Trên đây là những kiến thức về khái niệm “tuổi” của vàng và cách tính tuổi của vàng mà CryptoViet đã tổng hợp. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình kiểm tra vàng và cách tối ưu hóa giá trị của trang sức.
Để lại một bình luận