Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, thị trường tài chính trở thành một trong những lĩnh vực quan trọng nhất của nền kinh tế. Trong đó, thị trường thương phiếu đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Ở Việt Nam, thị trường thương phiếu cũng đang dần phát triển và trở nên quan trọng hơn trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế. Trong bài viết này, hãy cùng CryptoViet tìm hiểu rõ hơn khái niệm Thương phiếu là gì và các kiến thức liên quan đến thương phiếu.
Thương phiếu là gì?
Thương phiếu là một tài sản giấy tờ thể hiện một khoản tiền được công nhận và cam kết trả lại cho người nắm giữ trong tương lai. Thương phiếu thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại để thanh toán cho hàng hoá hoặc dịch vụ.
Thương phiếu có thể được phát hành bởi ngân hàng, các tổ chức tài chính hoặc các doanh nghiệp. Người nắm giữ thương phiếu có thể trao đổi nó cho người khác hoặc sử dụng nó để thanh toán các khoản nợ trong thương mại. Thương phiếu có giá trị pháp lý và có thể được sử dụng làm tài sản đảm bảo cho các khoản vay hoặc cho vay.
Tùy vào quy định của pháp luật và thỏa thuận giữa các bên tham gia, thương phiếu có thể được lưu thông trên thị trường và được mua bán như một loại chứng khoán.
Phân loại thương phiếu
Thương phiếu có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, trong đó hai phân loại phổ biến nhất là dựa trên cơ sở người lập và dựa trên phương thức chuyển nhượng.
Theo cơ sở người lập, thương phiếu được chia thành hai loại: hối phiếu và lệnh phiếu. Hối phiếu là thương phiếu yêu cầu người bị ký phát thanh toán không điều kiện một số tiền xác định khi có yêu cầu hoặc vào một thời gian nhất định trong tương lai cho người thụ hưởng. Lệnh phiếu là thương phiếu cam kết thanh toán không điều kiện một số tiền xác định khi có yêu cầu hoặc vào một thời gian nhất định trong tương lai cho người thụ hưởng.
Theo phương thức chuyển nhượng, thương phiếu được chia thành ba loại: thương phiếu vô danh, thương phiếu đích danh và thương phiếu ký danh. Thương phiếu vô danh là loại thương phiếu không ghi rõ tên người thụ hưởng. Thương phiếu đích danh là loại thương phiếu có ghi tên người thụ hưởng. Thương phiếu ký danh là loại thương phiếu có ghi tên người thụ hưởng và có quyền chuyển nhượng.
Đặc điểm của thương phiếu
Thương phiếu có một số đặc điểm như sau:
- Thương phiếu là giấy tờ có giá trị tài chính, có thể được mua bán, chuyển nhượng trên thị trường tài chính.
- Thương phiếu được phát hành bởi các công ty hoặc tổ chức có uy tín, để vay vốn ngắn hạn từ thị trường tài chính.
- Thương phiếu thường có mệnh giá và thời hạn thanh toán cụ thể, và được cam kết trả lại số tiền vay trong thời hạn đó.
- Thương phiếu có tính thanh khoản cao và có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng, do đó rất phù hợp cho các nhà đầu tư muốn đầu tư vào thị trường tài chính.
- Thương phiếu có tính an toàn cao vì được phát hành bởi các công ty có uy tín và có cam kết trả lại số tiền vay trong thời hạn đó.
- Thương phiếu thường có lãi suất thấp hơn so với các khoản vay thông thường, đồng thời cũng có tính linh hoạt cao hơn vì có thể mua bán, chuyển nhượng trên thị trường tài chính.
- Thương phiếu thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế, giúp giảm thiểu rủi ro thanh toán và tăng tính hiệu quả cho các doanh nghiệp.
Tính chất của thương phiếu
Thương phiếu hình thành từ giao dịch cơ sở
Thương phiếu được hình thành từ giao dịch cơ sở, cụ thể là từ hợp đồng thương mại giữa hai bên mua và bán. Trong đó, người bán có nghĩa vụ giao hàng và có quyền lợi nhận tiền thanh toán từ người mua, trong khi người mua có nghĩa vụ thanh toán và có quyền lợi nhận hàng từ người bán.
Nếu là hối phiếu, người bán sẽ giao hàng trước và sau đó ký phát hối phiếu đòi tiền người mua sau. Còn đối với lệnh phiếu, người mua sẽ ký phát lệnh phiếu cam kết trả tiền cho người bán, sau khi nhận được lệnh phiếu người bán sẽ giao hàng.
Từ giao dịch cơ sở này, thương phiếu mới được hình thành. Nếu không có giao dịch cơ sở, thì sẽ không có thương phiếu tương ứng được phát hành.
Thương phiếu được nhận diện dễ dàng, trực tiếp
Thương phiếu là tài sản tài chính vô hình, thể hiện thông tin về quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý của chủ sở hữu trong tương lai. Việc nhận diện thương phiếu đòi hỏi phải hiểu rõ về nội dung và hình thức của nó.
Tuy nhiên, một khi đã hiểu rõ được hình thức và nội dung của thương phiếu, thì việc nhận dạng và xác định dung lượng các quyền pháp lý đối với lợi ích tương lai của thương phiếu sẽ trở nên dễ dàng và trực tiếp hơn.
Thương phiếu là trái vụ một bên
Đối với hối phiếu, thương phiếu là một chứng chỉ do người ký phát ra yêu cầu người bị ký phát thực hiện nghĩa vụ thanh toán một số tiền xác định. Nghĩa vụ này sẽ được thực hiện nếu người bị ký phát chấp nhận hối phiếu.
Đối với lệnh phiếu, thương phiếu là một chứng chỉ do người phát hành cam kết với người thụ hưởng sẽ thực hiện nghĩa vụ thanh toán một số tiền xác định. Việc thực hiện nghĩa vụ này phụ thuộc vào khả năng thực hiện của người phát hành.
Tóm lại, thương phiếu là trái vụ hai bên và việc thực hiện nghĩa vụ dân sự phụ thuộc vào chấp nhận của người bị ký phát (đối với hối phiếu) và khả năng thực hiện của người phát hành (đối với lệnh phiếu).
Tính “trừu tượng” của thương phiếu
Thương phiếu được coi là tài sản tài chính vô hình, vì không cần phải thể hiện nguyên nhân hay cơ sở của việc lập thương phiếu trên tài liệu. Thay vào đó, thương phiếu chỉ cần ghi rõ số tiền cần phải trả và các thông tin liên quan đến việc trả tiền.
Trong quá trình lưu thông, giá trị pháp lý của thương phiếu không bị ràng buộc vào bất kỳ nguyên nhân nào phát sinh ra nghĩa vụ trả tiền. Khoản nợ ghi trên thương phiếu là hoàn toàn độc lập và không phụ thuộc vào sự tồn tại hay không tồn tại của giao dịch cơ sở.
Tính bắt buộc của thương phiếu
Thương phiếu là một tài sản tài chính và có tính bắt buộc cao, có thể sử dụng để thực hiện các nghĩa vụ dân sự và thương mại. Việc sử dụng thương phiếu để thanh toán là bắt buộc theo quy định của pháp luật và các điều khoản trong hợp đồng thương mại.
Nếu người trả tiền không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn, người thụ hưởng có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại và các khoản phạt vi phạm hợp đồng. Ngoài ra, việc không thanh toán đúng hạn có thể ảnh hưởng đến tín dụng của người trả tiền trong tương lai.
Vì vậy, thương phiếu có tính bắt buộc trong việc thực hiện các nghĩa vụ thanh toán và được bảo vệ bởi pháp luật.
Tính lưu thông của thương phiếu
Thương phiếu có thể được lưu thông từ người này sang người khác trong thời hạn hiệu lực của nó.
Tùy vào mục đích của lưu thông, ta có thể chia thành ba loại lưu thông khác nhau:
- Loại lưu thông nhằm mục đích đòi tiền: người thụ hưởng thương phiếu ủy quyền cho Ngân hàng đòi tiền từ người trả tiền thương phiếu. Lưu thông này có vai trò như là phương tiện thanh toán thay cho tiền mặt.
- Loại lưu thông không nhằm mục đích chuyển nhượng quyền hưởng lợi thương phiếu: người thụ hưởng thương phiếu ký hậu chuyển nhượng thương phiếu cho người khác. Lưu thông này có vai trò như là chuyển nhượng tài sản.
- Loại lưu thông thứ ba là lưu thông “hàng hóa thương phiếu”: thương phiếu là một loại tài sản tài chính, do đó người sở hữu thương phiếu có thể bán cho ngân hàng để lấy tiền ngay hoặc cầm cố thương phiếu để vay tiền. Lưu thông này không mang tính chất lưu thông thanh toán thương phiếu hay lưu thông chuyển nhượng thương phiếu mà là lưu thông “hàng hóa thương phiếu”.
Ưu và nhược điểm của thương phiếu
Ưu điểm
Thương phiếu mang đến nhiều ưu điểm quan trọng như sau:
Thứ nhất, tính chất lưu thông của thương phiếu đã giúp nó trở thành một công cụ lưu thông tín dụng thay thế tiền mặt. Điều này giúp tiết kiệm tiền mặt và góp phần ổn định tiền tệ.
Thứ hai, thương phiếu còn là một cơ sở pháp lý trong quan hệ mua bán chịu, bảo vệ quyền lợi của các chủ thể trong tín dụng thương mại. Thương phiếu giúp loại bỏ được tình trạng nợ nần dây dưa giữa các doanh nghiệp.
Thứ ba, thương phiếu là loại tài sản đảm bảo chắc chắn khi ngân hàng nhận chiết khấu hay nhận cho vay cầm cố. Hơn thế nữa, tài sản đảm bảo này lại có tính thanh khoản cao vì ngân hàng có thể mang đi tái chiết khấu hoặc tái cầm cố tại NHNN để khôi phục nguồn vốn của mình.
Thứ tư, trong trường hợp người đi vay vốn ngân hàng nhận nợ bằng lệnh phiếu, khi cần thiết, ngân hàng có thể bán khoản nợ này để thu nợ trước hạn bằng cách chuyển nhượng lệnh phiếu cho ngân hàng khác. Điều này giúp chứng khoán hoá các khoản cho vay của ngân hàng.
Cuối cùng, thông qua nghiệp vụ bảo lãnh và thu hộ thương phiếu, ngân hàng có thể tăng thu nhập mà không tăng rủi ro trong hoạt động kinh doanh của mình.
Nhược điểm
Điểm yếu đầu tiên của tín dụng thương mại là do tính trừu tượng của thương phiếu, dẫn đến tình trạng hai doanh nghiệp thông đồng lập ra thương phiếu giả (thương phiếu không phát sinh từ quan hệ mua bán chịu) để mang đến ngân hàng xin chiết khấu hoặc cầm cố. Việc này khiến cho cơ sở đảm bảo của thương phiếu là tín dụng hàng hoá không thể tồn tại và số tiền cho vay được ngân hàng phát ra không có cơ sở đảm bảo.
Nhược điểm thứ hai, tín dụng thương mại khó có thể mở rộng qui mô (khối lượng) và thời gian mua bán chịu hàng hoá trong trường hợp nhu cầu mua chịu quá lớn và thời gian quá lâu. Điều này gây khó khăn cho việc phát triển thương mại và đầu tư trong một số lĩnh vực.
Nhược điểm thứ ba, quan hệ mua bán chịu chỉ có thể phát sinh giữa những doanh nghiệp tín nhiệm, có giao dịch thường xuyên với nhau. Điều này hạn chế khả năng tương tác giữa các doanh nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong thị trường mới nổi và các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Tuy nhiên, tín dụng thương mại vẫn tồn tại và phát triển đồng thời với tín dụng ngân hàng. Những nhược điểm nêu trên của tín dụng thương mại và sự vận động của thương phiếu được giảm thiểu đến mức không đáng kể nhờ vào sự phối hợp giữa các doanh nghiệp, ngân hàng và chính phủ.
Thực trạng thương phiếu ở Việt Nam
Thương phiếu chủ yếu được dùng trong thanh toán quốc tế
Trong thời gian từ 1954 đến 1999, thương phiếu chỉ được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế đối ngoại. Khi phát hành hối phiếu đòi tiền thương nhân hoặc ngân hàng nước ngoài, các doanh nghiệp Việt Nam mặc nhiên áp dụng Luật thống nhất về hồi phiếu ULB_1930.
Sau đó, với chính sách mở cửa và đổi mới kinh tế, Việt Nam đã mở rộng quan hệ với các nước trên thế giới và hoạt động xuất nhập khẩu của nước ta cũng được thúc đẩy. Trong hoạt động thương mại, các doanh nghiệp Việt Nam sử dụng hối phiếu trong phương thức thanh toán tín dụng chứng từ, nhờ thu trong các hợp đồng mua bán ngoại thương.
Tuy nhiên, hiện tại, thương phiếu chủ yếu được sử dụng trong thanh toán quốc tế thông qua các ngân hàng thương mại. Các doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu sử dụng hối phiếu với tư cách là người bị ký phát khi nhập khẩu hàng hóa và là người thụ hưởng khi xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài, còn kỳ phiếu thì chưa được sử dụng nhiều.
Theo thống kê, tỷ lệ doanh số thanh toán sử dụng thương phiếu (thanh toán bằng L/C và nhờ thu) chiếm khoảng trên 80% tổng doanh số thanh toán quốc tế ở hầu hết các ngân hàng thương mại.
Thương phiếu ít được sử dụng trong thương mại nội địa
Thương phiếu ít được sử dụng trong thương mại nội địa. Trước đây, Việt Nam xây dựng nền kinh tế theo hoạt động kinh tế xã hội chủ nghĩa, do đó không thừa nhận sự tồn tại của tín dụng thương mại và thương phiếu – công cụ của tín dụng thương mại không ra đời.
Thực tế, trong nội địa khi mua bán hàng trả tiền ngay, các doanh nghiệp thường sử dụng hóa đơn thương mại để đòi tiền. Khi bán hàng trả chậm, việc thu tiền trong tương lai thường được thực hiện dưới hình thức ghi sổ nợ người mua, và việc thu tiền về sau dựa trên sự tin cậy của đối tác thương mại.
Còn về kỳ phiếu, hiện tại thị trường kỳ phiếu chủ yếu do các ngân hàng phát hành với thời hạn ngắn nhằm huy động tiền gửi của người dân, ít được sử dụng trong thương mại.
Những kết quả đạt được
Thứ nhất, thương phiếu, trước đây chỉ được đề cập một cách sơ khai trong một số luật liên quan, đã được Nhà nước ban hành một Pháp lệnh riêng để điều chỉnh trong năm 1999 và sau đó là Luật các công cụ chuyển nhượng vào năm 2005. Sự ra đời của Luật các công cụ chuyển nhượng đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thị trường thương phiếu tại Việt Nam.
Thứ hai, các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu đã và đang sử dụng hối phiếu trong thanh toán hàng hóa xuất nhập khẩu. Thương phiếu, đặc biệt là hồi phiếu, đã trở thành phương tiện thanh toán và tín dụng quốc tế quan trọng trong lĩnh vực ngoại thương tại Việt Nam. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đòi tiền của các phương thức thanh toán tín dụng chứng từ, nhờ thu và thư bảo lãnh.
Thứ ba, các hoạt động kinh doanh thương phiếu của các ngân hàng thương mại như chiết khấu, cầm cố, bảo lãnh, nhận ủy thác nhờ thu đã được hình thành. Việc các ngân hàng thương mại mở rộng các hoạt động liên quan đến thanh toán bằng thương phiếu giúp cho các doanh nghiệp gia tăng tốc độ quay vòng vốn, từ đó nâng cao chất lượng và hiệu quả kinh doanh.
Thứ tư, trong quá trình phát triển các hoạt động thanh toán bằng thương phiếu, các tổ chức tài chính trung gian không chỉ đưa thương phiếu trở thành một công cụ hữu ích trên thị trường vốn ngắn hạn mà còn đóng góp vào việc thúc đẩy tiến trình hội nhập của thị trường tài chính Việt Nam với thị trường tài chính thế giới.
Các thành phần của thị trường thương phiếu đã và đang hiện diện đã đặt nền tảng cho sự hình thành và phát triển của thị trường thương phiếu Việt Nam trong tương lai.
Lời kết
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế đang diễn ra ngày càng sâu rộng, thị trường thương phiếu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển thương mại và tài chính của mỗi quốc gia. Trên cơ sở những thành tựu đã đạt được trong quá khứ, thị trường thương phiếu Việt Nam đang phát triển và trở thành một phần không thể thiếu trong cảnh quan tài chính quốc tế. Với sự đóng góp của các tổ chức tài chính, các ngân hàng thương mại và các doanh nghiệp, hy vọng thị trường thương phiếu Việt Nam sẽ ngày càng phát triển mạnh mẽ và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
Trả lời