
Giao dịch thanh toán quốc tế thường gặp nhiều mã code phức tạp và gần đây, sau khi khối châu Âu áp dụng mã IBAN, các vấn đề liên quan trở nên phức tạp hơn, gây khó khăn và thường xuyên khiến người ta phàn nàn về việc không thể thực hiện chuyển tiền, gặp vấn đề với số tài khoản của công ty, hay không biết mã IBAN của công ty là gì… Trong bài viết hôm nay, CryptoViet sẽ giải thích về mã số IBAN và giới thiệu một số mã IBAN phổ biến. Nếu bạn là một nhà đầu tư thường xuyên thực hiện chuyển tiền quốc tế hoặc là du học sinh ở châu Âu, đừng bỏ qua bài viết này.
Mã IBAN là gì?
IBAN (tên đầy đủ là International Bank Account Number) là một mã tài khoản ngân hàng quốc tế được xây dựng bởi Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO) và Tổ chức Tiêu Chuẩn Ngân hàng châu Âu (European Committee for Banking Standards) nhằm giảm thiểu các lỗi sai sót trong quá trình chuyển tiền. Hiện tại, mã IBAN chỉ áp dụng trong cộng đồng châu Âu.
Từ ngày 1/2/2016, khách hàng ở Đức không được sử dụng số tài khoản và mã số ngân hàng (BLZ) để thực hiện các giao dịch chuyển khoản hoặc rút tiền. Thay vào đó, họ phải sử dụng số tài khoản ngân hàng quốc tế (International Bank Account Number), được gọi là IBAN, có độ dài 22 chữ và số. Đến tháng 08.2017, đã có 71 quốc gia sử dụng mã IBAN.
Cấu trúc của mã IBAN
Mã IBAN có cấu trúc gồm MN KT BBAN, trong đó:
- MN là mã nước, bao gồm 2 chữ cái và 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: DE cho Đức, FR cho Pháp, ES cho Tây Ban Nha.
- KT là mã kiểm tra, bao gồm 2 chữ số từ 00 đến 99, được sử dụng để kiểm tra tính hợp lệ của mã IBAN.
- BBAN là phần tiếp theo, có 8 chữ số, đại diện cho mã ngân hàng trong quốc gia đó.
- Các chữ số tiếp theo (tùy thuộc vào quốc gia) đại diện cho số tài khoản cá nhân trong nước. Ví dụ, ở Đức, số này có tối đa 10 chữ số, trong khi IBAN của Pháp và Ý có 27 ký tự, và của Bỉ có 16 ký tự…
Ý nghĩa của IBAN là gì?
IBAN (International Bank Account Number) có ý nghĩa là cung cấp một mã tài khoản quốc tế cho việc chuyển tiền giữa các quốc gia, đặc biệt trong các giao dịch chuyển tiền từ Việt Nam sang các nước Châu Âu. Khi chuyển tiền từ Châu Âu về Việt Nam, không cần sử dụng mã IBAN mà có thể sử dụng dịch vụ chuyển khoản qua Western Union.
Để chuyển tiền từ Việt Nam sang Châu Âu, cần có 3 thông tin của người nhận như sau:
- Họ và tên người nhận tiền.
- Số IBAN của người nhận.
- Số SWIFT/BIC.
Tuy nhiên, số IBAN là thông tin chính cần thiết. Họ tên và mã SWIFT/BIC được sử dụng để đối chiếu và kiểm tra tính chính xác của thông tin.
Mã IBAN của một số ngân hàng tại Việt Nam
Thực tế, cần hiểu rằng khi chuyển tiền từ nước ngoài về Việt Nam, không cần sử dụng mã IBAN. Do đó, trong hầu hết các trường hợp, không cần quan tâm đến số IBAN của các ngân hàng trong nước. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông tin về Vietcombank, Vietinbank, Techcombank và BIDV mà bạn có thể tham khảo.
IBAN Vietinbank
VietinBank không cung cấp số IBAN cho giao dịch chuyển tiền. Việc thanh toán tại VietinBank từ các nước Châu Âu được hỗ trợ thông qua các tài khoản du học Đức đã có sẵn số IBAN.
IBAN Vietcombank
Việc nhận tiền tại Vietcombank không đòi hỏi số IBAN. Để nhận tiền tại Vietcombank, bạn chỉ cần sử dụng mã SWIFT hoặc BIC code của Vietcombank.
Một số Thông tin ngân hàng Vietcombank như sau: BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM, Address: 198 Tran Quang Khai, Hanoi, Vietnam, Swift code: BFTVVNVX.
Nếu chưa có tài khoản tại Vietcombank thì bạn cần đưa họ tên, địa chỉ, CMND hoặc hộ chiếu để nhận tiền từ nước ngoài. Nếu đã có sẵn số tài khoản ở Vietcombank bạn chỉ cần số tài khoản là được.
Trường hợp khi bên chuyển tiền bắt buộc số IBAN thì giao dịch không thực hiện được. Bạn có thể tìm hiểu các hình thức khác chuyển tiền từ nước ngoài khác về Việt Nam như UniTeller hay MoneyGram.
IBAN của Techcombank, ACB hoặc BIDV
Tương tự như Vietcombank, Techcombank, ACB và BIDV cũng không sử dụng mã IBAN. Do đó, để nhận tiền từ nước ngoài, bạn chỉ cần cung cấp số tài khoản hoặc số CMND/hộ chiếu là đủ.
Mã IBAN của các quốc gia châu Âu
Nếu bạn quan tâm đến IBAN của các quốc gia trên toàn thế giới và cụ thể là châu Âu, thì bạn có thể tham khảo tài liệu chính chủ từ SWIFT này nhé: https://www.swift.com/resource/iban-registry-pdf
Mã BIC, SWIFT có liên quan gì với IBAN?
Nếu xét về mặt chức năng, mã BIC (Bank Identifier Code) và mã SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) có thể hiểu chung là các mã quốc tế được sử dụng để xác định ngân hàng của người nhận tiền. Từ nay về sau, khi ai hỏi về mã SWIFT Code, bạn có thể hiểu rằng mã BIC cũng tương tự và giải thích cho người khác hiểu.
Mã SWIFT viết tắt từ Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication (Tổ chức Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Quốc tế).
Trong khi đó, mã BIC có nghĩa là Bank Identifier Code (Mã định danh ngân hàng).
Mã SWIFT có thể tồn tại dưới 2 dạng, đó là 8 ký tự hoặc 11 ký tự. Cấu trúc của mã SWIFT được giải thích như sau:
- 4 ký tự đầu tiên: Đại diện cho mã ngân hàng – ví dụ như “BKKB”.
- 2 ký tự tiếp theo: Đại diện cho mã quốc gia – ví dụ như “VN” cho Việt Nam, “DE” cho Đức.
- 2 ký tự tiếp theo: Đại diện cho mã vị trí – ví dụ như “VX”.
- 3 ký tự cuối cùng: Đại diện cho mã chi nhánh ngân hàng – ví dụ như “HAN”.
Với ví dụ trên, mã SWIFT có thể có dạng “BKKBVN VX HAN” hoặc “BKKBVNXXX”.
Sử dụng mã Swift / BIC Code để nhận tiền từ nước ngoài
Khi bạn nhận tiền từ nước ngoài do bạn bè hoặc người thân gửi về, bạn cần cung cấp các thông tin sau:
- Mã SWIFT/BIC Code: Đây là mã định danh quốc tế của ngân hàng của bạn. Cũng có thể được gọi là mã BIC hay BIC Code. Mã này giúp xác định ngân hàng của bạn trong quá trình chuyển tiền quốc tế.
- Số tài khoản ngân hàng của bạn (Bank account number): Đây là số tài khoản cá nhân của bạn tại ngân hàng.
- Họ và tên của bạn: Họ tên cần được ghi chính xác theo giấy chứng minh nhân dân hoặc giấy tờ đã đăng ký tài khoản ngân hàng. Thông tin này có thể được sử dụng để kiểm tra tính chính xác trong quá trình giao dịch.
Đảm bảo cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin trên để đảm bảo việc nhận tiền từ nước ngoài được thực hiện một cách suôn sẻ.
So sánh IBAN với Swift
Sự khác biệt chính giữa số tài khoản ngân hàng Quốc tế (IBAN) và mã SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) liên quan đến mục đích xác định của chúng. Mã SWIFT được sử dụng để xác định một ngân hàng cụ thể trong quá trình giao dịch quốc tế, trong khi IBAN được sử dụng để xác định tài khoản cá nhân liên quan đến giao dịch quốc tế. Cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo hoạt động suôn sẻ của thị trường tài chính quốc tế.
Trước khi áp dụng các phương pháp nhận dạng này, không có tiêu chuẩn quốc tế nào để định dạng tài khoản ngân hàng được thừa nhận. Thông tin mà một quốc gia sử dụng để xác định tài khoản ngân hàng và cá nhân không nhất thiết phải được công nhận và chấp nhận bởi các quốc gia khác. Thiếu sự đồng nhất trong tiêu chuẩn có nghĩa là không có cách chính xác để đảm bảo rằng thông tin được nhập đúng. Do đó, trong lý thuyết, có thể xảy ra việc thực hiện thanh toán cho những người hoặc tổ chức không chính xác. Tương tự, việc xác nhận chi tiết xác định có thể gây trì hoãn trong quá trình thanh toán. Những trì hoãn, chậm trễ và sai lầm trong thanh toán gây thêm chi phí cho cả người gửi và người nhận tiền.
Tuy nhiên, việc sử dụng mã IBAN và SWIFT đã đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu chuẩn hóa và tăng tính chính xác trong quá trình giao dịch quốc tế, giúp giảm thiểu các lỗi và trục trặc có thể xảy ra trong việc chuyển tiền giữa các ngân hàng và quốc gia khác nhau.
Câu hỏi về IBAN, BIC hay SWIFT code ?
Phần lớn câu hỏi về IBAN thường đến từ những người sống ở châu Âu. Vì Việt Nam hiếm khi sử dụng hoặc không sử dụng IBAN trong các giao dịch chuyển tiền quốc tế của mình. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến nhất, mà bạn có thể tham khảo cùng CryptoViet!
Tại sao phải dùng IBAN ?
Số lượng giao dịch trong khu vực Liên minh Châu Âu ngày càng tăng. Cha mẹ gửi tiền cho con đi học, bạn bè gửi tiền cho nhau giữa các quốc gia châu Âu. Trong trường hợp này, quy định về SEPA (Khu vực Thanh toán Châu Âu) đã được thiết lập để thống nhất một cách duy nhất để chuyển tiền giữa các quốc gia
IBAN được Châu Âu áp dụng để giảm thiểu rủi ro trong quá trình chuyển khoản. Bằng cách sử dụng mã IBAN, người gửi có thể giảm thiểu nhầm lẫn trong quá trình chuyển tiền.
Việc áp dụng IBAN cũng nhằm mục đích thúc đẩy tính toàn vẹn và loại bỏ ranh giới trong khu vực Châu Âu. Từ năm 2016, quá trình chuyển khoản trong nội bộ Đức hoặc giữa các quốc gia khác như Pháp, Ý, Tây Ban Nha đều giống nhau. Điều này là một phần của quy định SEPA: Khu vực thanh toán Euro duy nhất.
Xem IBAN của mình ở đâu?
Hình trên là ví dụ của Vietin Bank: Chúng ta có thể xem ở mặt trước của thẻ VietinBank và chú ý đây là thẻ dành cho du học sinh tại Đức chứ không phải ai cũng có thẻ này.
Để xem mã IBAN của bạn, bạn có thể tham khảo các tài liệu ngân hàng, phiếu mở tài khoản hoặc liên hệ trực tiếp với ngân hàng của bạn để yêu cầu thông tin IBAN của tài khoản của bạn.
Ở Châu Âu có cần sử dụng BIC/Swift code hay không?
Ở Châu Âu, trong quá trình chuyển tiền trong khu vực Châu Âu, thì thường chỉ cần sử dụng số IBAN là đủ. Số BIC/SWIFT code không nhất thiết phải có và không quan trọng trong trường hợp này.
Mất thẻ thì làm sao lấy được số IBAN của mình?
Khi bạn mất thẻ, để lấy lại số IBAN của mình, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Liên hệ với ngân hàng: Đầu tiên, hãy liên hệ với ngân hàng của bạn để thông báo về việc mất thẻ và yêu cầu khóa tài khoản để đảm bảo an toàn cho tài khoản của bạn. Thông thường, việc này cần được thực hiện trực tiếp tại quầy giao dịch của ngân hàng.
- Kiểm tra bản sao kê tài khoản: Thông thường, khi bạn đăng ký tài khoản, mã IBAN sẽ được gửi đến bạn trong bản sao kê tài khoản hàng tháng. Bạn có thể kiểm tra lại bản sao kê tài khoản gần nhất để tìm số IBAN của mình.
- Sử dụng dịch vụ online banking: Nếu bạn đã đăng ký dịch vụ online banking, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của mình qua trang web hoặc ứng dụng di động của ngân hàng để xem số IBAN và BIC của mình.
- Hỏi nhân viên ngân hàng: Trong trường hợp cần thiết, bạn có thể đến quầy giao dịch của ngân hàng và hỏi trực tiếp nhân viên ngân hàng để biết số IBAN của mình. Họ sẽ hỗ trợ bạn trong việc cung cấp thông tin cần thiết.
Lưu ý: Trong mọi trường hợp, hãy đảm bảo xác thực danh tính của bạn và cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết để ngân hàng có thể xác minh và cung cấp số IBAN chính xác cho bạn.
Lời kết
Trên đây là một số thông tin về mã IBAN, SWIFT/BIC code và cách chúng được sử dụng trong quá trình giao dịch quốc tế. Dù có sự phức tạp và những thay đổi trong quy định, việc hiểu và sử dụng đúng các mã này là vô cùng quan trọng để đảm bảo việc chuyển tiền và thanh toán diễn ra một cách suôn sẻ và chính xác.
Nếu bạn thường xuyên thực hiện các giao dịch quốc tế hoặc đang có kế hoạch du học hay làm việc ở nước ngoài, hãy luôn tìm hiểu và nắm vững các quy định và mã số tài khoản liên quan đến nước mình và ngân hàng của bạn. Đồng thời, luôn duy trì liên lạc và hỏi thăm ngân hàng để nhận được sự hỗ trợ và thông tin chính xác.
Mong rằng thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mã IBAN, SWIFT/BIC code và cách chúng hoạt động trong giao dịch quốc tế. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với ngân hàng hoặc chuyên gia tài chính để được tư vấn. Chúc bạn thành công trong các giao dịch quốc tế của mình!
CryptoViet tổng hợp

tôi k phải học sinh nhưng tôi cần IBAN làm sao để có được