
Rủi ro tín dụng – một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, đã từng làm dấy lên những cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu và gây ảnh hưởng nặng nề đến nền kinh tế. Điều này khiến nhiều người thắc mắc: Rủi ro tín dụng là gì và tại sao nó lại có tầm quan trọng đến vậy? Trong bài viết này, hãy cùng CryptoViet tìm hiểu rõ hơn về Rủi ro tín dụng nhé.
Rủi ro tín dụng là gì?
Rủi ro tín dụng là thuật ngữ thường được sử dụng trong hoạt động cho vay trên thị trường tài chính. Nó đề cập đến khả năng mất khả năng trả nợ của người vay đối với người cho vay khi đến hạn thanh toán. Đây là một nguy cơ mà người cho vay phải đối mặt khi quyết định cho vay tín dụng.
Phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng được chia thành hai loại chính: rủi ro danh mục và rủi ro giao dịch. Trong đó, rủi ro danh mục có hai dạng: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
- Rủi ro nội tại: Nó bắt nguồn từ các yếu tố riêng biệt của mỗi chủ thể vay hoặc ngành kinh tế.
- Rủi ro tập trung: Nó định nghĩa tổng mức nợ cho vay đối với một số khách hàng, một số ngành kinh tế, một số hình thức vay hoặc một khu vực địa lý cụ thể.
Ngoài ra, rủi ro giao dịch bao gồm ba thành phần chính:
- Rủi ro lựa chọn: Liên quan đến quá trình đánh giá và phân tích tín dụng.
- Rủi ro đảm bảo: Nảy sinh từ các tiêu chuẩn đảm bảo.
- Rủi ro nghiệp vụ: Liên quan đến quản lý hoạt động cho vay.
Những tác hại của rủi ro tín dụng gây ra?
Rủi ro tín dụng thường mang đến những hậu quả tiêu cực cho ngân hàng và có thể ảnh hưởng tới nền kinh tế – xã hội.
Rủi ro tín dụng có thể khiến ngân hàng mất cơ hội thu lợi từ việc cho vay và gây tổn thất đầu tiên đối với lợi nhuận, sau đó là vốn chủ sở hữu của ngân hàng. Hơn nữa, vốn được sử dụng để cho vay chủ yếu là vốn huy động từ tiền gửi của khách hàng, vì vậy khi đối mặt với nợ xấu quá nhiều, ngân hàng phải sử dụng nguồn vốn của mình để thanh toán cho người gửi tiền. Nếu ngân hàng không còn đủ vốn để trả tiền cho người gửi, có thể dẫn đến tình trạng phá sản của ngân hàng.
Ngân hàng có vai trò là một tổ chức trung gian tài chính, có nhiệm vụ huy động vốn từ nền kinh tế để cung cấp cho các tổ chức và cá nhân có nhu cầu vay. Nguồn vốn cho khách hàng vay chủ yếu là từ tiền gửi tiết kiệm của dân cư. Do đó, khi rủi ro tín dụng xảy ra, không chỉ ngân hàng chịu tổn thất mà cả khách hàng gửi tiền cũng bị ảnh hưởng.
Hiện nay, hoạt động của ngân hàng có tính chất xã hội hóa cao, vì vậy khi rủi ro tín dụng xảy ra đối với một ngân hàng, nó có thể gây ảnh hưởng lớn tới nền kinh tế – xã hội. Nếu một rủi ro tín dụng xảy ra trong một ngân hàng mà không được khắc phục kịp thời, nó có thể tạo ra một chuỗi phản ứng đe dọa tính an toàn và ổn định của toàn bộ hệ thống ngân hàng. Điều này có thể gây ra sự bất ổn về mặt kinh tế – xã hội.
Nhìn chung, rủi ro tín dụng có thể gây ra những thiệt hại lớn và không thể dự đoán trước được cho nền kinh tế – xã hội của một quốc gia.
Rủi ro tín dụng trong hoạt động của Ngân hàng Thương mại
Hoạt động tín dụng hiện nay là một trong những hoạt động chủ chốt mang lại lợi nhuận cho các Ngân hàng Thương mại. Do đó, các ngân hàng luôn có một bộ phận quản lý rủi ro riêng để tính toán, phân tích và đánh giá rủi ro tín dụng, đồng thời áp dụng các biện pháp phòng ngừa thích hợp.
Trong hoạt động tín dụng, rủi ro liên quan đến khách hàng chậm thanh toán khoản vay hoặc không thanh toán được đúng hạn.
Các chỉ tiêu dùng để đánh giá rủi ro tín dụng
Rủi ro trong hoạt động tín dụng được phản ánh thông qua tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ. Thường thì trong hoạt động của ngân hàng, không thể tránh khỏi các rủi ro liên quan đến việc chậm trả của khách hàng. Các ngân hàng sẽ sử dụng các số liệu để đưa ra mức rủi ro chấp nhận được (thường là từ 1% – 3%) và áp dụng biện pháp phòng ngừa bằng cách trích lập quỹ dự phòng rủi ro.
Để đánh giá mức độ rủi ro chính xác trong hoạt động tín dụng, các ngân hàng và tổ chức tín dụng sẽ dựa vào các chỉ tiêu sau:
- Tỷ lệ nợ xấu = Số tiền nợ xấu / Tổng dư nợ: Đây là tỷ lệ giữa số tiền nợ xấu và tổng dư nợ của ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Nợ xấu là những khoản vay mà khách hàng không thể trả lại đúng hạn hoặc không thanh toán được.
- Tỷ lệ nợ xấu theo từng nhóm nợ = Số tiền nợ xấu theo nhóm / Tổng số nợ xấu: Chỉ tiêu này phản ánh tỷ lệ nợ xấu trong từng nhóm nợ cụ thể, giúp ngân hàng xác định các nhóm nợ có rủi ro cao và áp dụng biện pháp quản lý rủi ro phù hợp.
- Tỷ lệ nợ xấu tính trên vốn chủ sở hữu = Số tiền nợ xấu / Vốn chủ sở hữu: Đây là tỷ lệ giữa số tiền nợ xấu và vốn chủ sở hữu của ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Chỉ tiêu này đánh giá mức độ ảnh hưởng của nợ xấu đến vốn sở hữu và khả năng chịu đựng rủi ro của ngân hàng.
Các chỉ tiêu trên giúp ngân hàng và tổ chức tín dụng đánh giá và quản lý rủi ro tín dụng một cách hiệu quả, từ đó đảm bảo sự ổn định và bền vững của hoạt động tín dụng.
Các biện pháp phòng tránh rủi ro tín dụng là gì?
Có rất nhiều loại rủi ro tín dụng, không chỉ bao gồm rủi ro từ người đi vay, mà còn rủi ro xuất phát từ các giao dịch, nguyên nhân khách quan của thị trường, hệ thống, v.v. Do không thể dự đoán được chính xác các rủi ro này, việc nghiên cứu và áp dụng các biện pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng cần phải linh hoạt và phù hợp với đặc điểm hoạt động kinh doanh của từng ngân hàng.
Để hạn chế rủi ro tín dụng có thể xảy ra, các ngân hàng hiện nay cần chú ý đến những điều sau:
- Tổ chức quy trình tín dụng chặt chẽ, tập trung vào 3 giai đoạn: nghiên cứu đối tượng khách hàng, giám sát hoạt động của khách hàng và quản lý thu nợ.
- Đa dạng hóa khách hàng cùng với các phương tiện cho vay để phân tán các rủi ro. Điều này có nghĩa là ngân hàng không nên tập trung quá nhiều vào một nhóm khách hàng hoặc một loại hình cho vay.
- Nâng cao năng lực của đội ngũ nhân viên, đặc biệt là khả năng phân tích dự án và có chiến lược khách hàng rõ ràng. Điều này giúp ngân hàng có khả năng đánh giá rủi ro một cách chính xác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng dựa trên sự hiểu biết sâu sắc.
- Xử lý nợ quá hạn theo 3 nguyên tắc: chống xoá nợ (không xóa bỏ nợ mà tìm cách thu hồi), hạn chế gia nợ (kiểm soát tình hình nợ tăng lên) và chống đảo nợ (ngăn chặn việc chuyển nhượng nợ sang người khác mà không được sự đồng ý của ngân hàng).
- Trích lập dự phòng tổn thất để dự phòng cho các rủi ro tín dụng tiềm ẩn. Điều này đảm bảo rằng ngân hàng có các quỹ dự phòng sẵn sàng để đối phó với các rủi ro khi chúng xảy ra.
Lời kết
Trong bối cảnh ngày càng phức tạp và không chắc chắn của thị trường tài chính, việc hiểu và quản lý rủi ro tín dụng trở nên vô cùng quan trọng. Sự hợp tác giữa các bên liên quan là yếu tố quan trọng để giảm thiểu rủi ro tín dụng. Rủi ro tín dụng không thể loại bỏ hoàn toàn, nhưng có thể giảm thiểu và quản lý nó một cách hiệu quả. Bằng cách áp dụng các phương pháp và công cụ phân tích rủi ro, cùng với việc nâng cao nhận thức và trách nhiệm cá nhân, mọi người có thể xây dựng một hệ thống tài chính mạnh mẽ và bền vững, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.
CryptoViet tổng hợp

Trả lời