Trong thời gian gần đây, khái niệm “nới lỏng định lượng” (Quantitative Easing – QE) đã trở nên quen thuộc hơn trong các cuộc thảo luận về chính sách tiền tệ và kinh tế. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về khái niệm này và tác động của nó đến nền kinh tế. Vậy, QE là gì? Hãy cùng CryptoViet tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Nới lỏng định lượng là gì?
Nới lỏng định lượng (Quantitative Easing – QE) là một chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương nhằm giúp tăng cường hoạt động của nền kinh tế bằng cách tăng cung cấp tiền tệ và giảm lãi suất. Theo đó, ngân hàng trung ương sẽ mua các tài sản từ thị trường, chẳng hạn như trái phiếu, để tăng cung cấp tiền tệ trong nền kinh tế.
Lịch sử của nới lỏng định lượng
Nới lỏng định lượng được áp dụng lần đầu tiên vào năm 2001 bởi Ngân hàng Trung ương Nhật Bản để đối phó với khủng hoảng tài chính trong nước. Sau đó, chính sách này đã được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới nhằm giúp nền kinh tế hồi phục sau khủng hoảng tài chính năm 2008.
Tại sao phải thực hiện nới lỏng định lượng?
Một số lý do chính để thực hiện chính sách này:
- Kích thích nền kinh tế: Khi nền kinh tế gặp khó khăn, thường xảy ra tình trạng suy thoái kinh tế và giảm sức mua. Bằng cách giảm lãi suất và tăng cung tiền, chính sách QE có thể giúp kích thích nền kinh tế và giúp tăng trưởng kinh tế.
- Giảm lãi suất: Chính sách QE có thể giảm lãi suất và giúp các doanh nghiệp và cá nhân tiết kiệm được chi phí vay, tăng đầu tư và tiêu dùng. Điều này cũng có thể giúp giảm mức thất nghiệp và tăng thu nhập của người tiêu dùng.
- Đẩy giá trị tài sản lên: Chính sách QE có thể tăng giá trị của các tài sản, đặc biệt là bất động sản, chứng khoán và hàng hóa. Điều này có thể tạo ra sự giàu có và tăng khả năng mua sắm của các nhà đầu tư và người tiêu dùng.
Thế nhưng, chính sách QE cũng có những rủi ro nhất định, như tăng lạm phát, tăng nợ công và đẩy giá tài sản quá cao, dẫn đến tình trạng bong bóng kinh tế. Do đó, việc thực hiện chính sách QE cần phải được quản lý chặt chẽ và cân nhắc kỹ lưỡng để giảm thiểu các rủi ro này.
Những lần nới lỏng định lượng của Mỹ
Mỹ đã áp dụng nhiều chính sách nới lỏng định lượng trong lịch sử, đặc biệt là sau khủng hoảng tài chính năm 2008. Dưới đây là một số lần nới lỏng định lượng của Mỹ:
- Chính sách nới lỏng định lượng đầu tiên: Tháng 11 năm 2008, Ngân hàng Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã bắt đầu chương trình nới lỏng định lượng đầu tiên của Mỹ bằng cách mua lại các khoản vay của các ngân hàng và các khoản nợ của các doanh nghiệp lớn như General Electric và Caterpillar. Chính sách này giúp tăng cung tiền và giảm lãi suất.
- QE1: Vào tháng 3 năm 2009, Fed đã khởi động chính sách QE đầu tiên của Mỹ với mục tiêu mua lại 1,25 nghìn tỷ đô la Mỹ các khoản vay chứng khoán và khoản nợ ngắn hạn của chính phủ. Chính sách QE1 đã kéo dài đến tháng 3 năm 2010.
- QE2: Sau đó, vào tháng 11 năm 2010, Fed đã khởi động chính sách QE2 với mục tiêu mua lại 600 tỷ đô la Mỹ các khoản vay chứng khoán và khoản nợ ngắn hạn của chính phủ. Chính sách này kéo dài đến tháng 6 năm 2011.
- QE3: Vào tháng 9 năm 2012, Fed đã khởi động chính sách QE3 với mục tiêu mua lại các khoản vay chứng khoán và khoản nợ ngắn hạn của chính phủ trị giá 40 tỷ đô la Mỹ mỗi tháng. Sau đó, vào tháng 12 năm 2012, Fed tăng mức mua lại lên 85 tỷ đô la Mỹ mỗi tháng và chính sách QE3 kéo dài đến tháng 10 năm 2014.
- Chính sách “giảm dần”: Sau khi kết thúc chính sách QE3, Fed đã áp dụng chính sách “giảm dần” (tapering) bằng cách giảm lượng mua lại các khoản vay chứng khoán và khoản nợ ngắn hạn của chính phủ. Chính sách này bắt đầu từ tháng 12 năm 2013 và kết thúc vào tháng 10 năm 2014.
Hiệu ứng của chính sách QE của Mỹ
Một số hiệu ứng tích cực của chính sách QE của Mỹ bao gồm:
- Tăng trưởng kinh tế: Chính sách QE đã giúp tăng cung tiền và giảm lãi suất, làm cho việc vay vốn trở nên dễ dàng hơn. Điều này đã thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng, giúp tăng trưởng kinh tế.
- Tăng giá trị tài sản: Chính sách QE cũng đã giúp tăng giá trị tài sản như chứng khoán và bất động sản. Điều này đã giúp tăng tính thanh khoản của các tài sản này, làm cho các nhà đầu tư giàu có hơn.
- Giảm tỷ lệ thất nghiệp: Tăng trưởng kinh tế và tăng giá trị tài sản đã giúp tạo ra nhiều việc làm mới và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
Bên cạnh đó, chính sách QE cũng có một số hệ quả tiêu cực, bao gồm:
- Tăng lạm phát: Chính sách QE tạo ra nhiều tiền trong nền kinh tế, gây ra tăng lạm phát. Điều này có thể gây ra tác động tiêu cực đến nền kinh tế nếu lạm phát tăng quá nhanh và quá cao.
- Tăng rủi ro tài chính: Chính sách QE có thể dẫn đến tăng rủi ro tài chính nếu nó tạo ra sự bất ổn trong thị trường tài chính. Các nhà đầu tư có thể bỏ ra số tiền lớn để đầu tư vào các tài sản tăng giá trị, dẫn đến sự phụ thuộc vào sự tăng giá của các tài sản đó.
Những quốc gia đã áp dụng nới lỏng định lượng
Ngoài Mỹ, một số quốc gia khác cũng đã áp dụng chính sách nới lỏng định lượng, trong đó có:
- Nhật Bản: Nhật Bản đã áp dụng chính sách nới lỏng định lượng từ năm 2001 và đã tiếp tục thực hiện đến nay. Chính sách này đã giúp tăng cung tiền và giảm lãi suất, tạo điều kiện thuận lợi cho tăng trưởng kinh tế và tăng giá trị tài sản.
- Châu Âu: Châu Âu đã áp dụng chính sách nới lỏng định lượng từ năm 2015, với mục đích giảm lãi suất và tăng cung tiền để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm mức độ thiếu việc làm. Chính sách này đã được thực hiện bởi Ngân hàng Trung ương châu Âu.
- Anh: Anh đã thực hiện chính sách nới lỏng định lượng vào năm 2009 và đã tiếp tục thực hiện đến nay. Chính sách này giúp tăng trưởng kinh tế và giảm mức độ thiếu việc làm.
- Trung Quốc: Trung Quốc đã thực hiện chính sách nới lỏng định lượng từ năm 2014 để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Canada: Canada đã áp dụng chính sách nới lỏng định lượng từ năm 2009 để đối phó với khủng hoảng tài chính toàn cầu.
Chính sách nới lỏng định lượng không phải là một phương án khả thi cho tất cả các quốc gia. Một số quốc gia có nền kinh tế ổn định hơn hoặc đang đối mặt với các vấn đề khác có thể không cần thực hiện chính sách này. Chính sách nới lỏng định lượng cũng có những hệ quả tiêu cực như tăng lạm phát và tăng rủi ro tài chính, do đó cần được sử dụng một cách cẩn thận và phù hợp.
Nới lỏng định lượng tác động vào ai?
Chính sách QE có tác động rộng rãi đến nền kinh tế và các thành phần của nó, bao gồm cả người tiêu dùng, doanh nghiệp và chính phủ.
Đối với người tiêu dùng, QE có thể dẫn đến tăng giá của một số mặt hàng, đặc biệt là các mặt hàng nhập khẩu. Đồng thời, nó cũng có thể giúp tăng cường tín dụng và giảm mức lãi suất, giúp người dân có thể tiêu tiền dễ dàng hơn.
Đối với doanh nghiệp, QE có thể giúp tăng cường cung cấp tài chính và giảm chi phí vay, giúp các doanh nghiệp có thể đầu tư và mở rộng hoạt động kinh doanh.
Đối với chính phủ, QE có thể giúp giảm chi phí vay và tăng thu nhập từ việc bán trái phiếu cho ngân hàng trung ương. Tuy nhiên, nó cũng có thể dẫn đến tình trạng lạm phát và tăng nợ công, nếu chính sách này không được quản lý chặt chẽ.
Kết luận
Nới lỏng định lượng là một chính sách tiền tệ phổ biến được sử dụng trên toàn thế giới nhằm giúp tăng cường hoạt động kinh tế và giảm thiểu tác động của khủng hoảng tài chính. Tuy nhiên, nó cũng có thể có tác động đến các thành phần khác nhau của nền kinh tế, đòi hỏi sự quản lý và giám sát cẩn thận của các nhà chính sách tiền tệ.
Trả lời