Công ty cổ phần, với tất cả những đặc trưng độc đáo của nó, đã tồn tại và phát triển qua hàng thế kỷ. Từ những ngày đầu tiên của sự hình thành, công ty cổ phần đã đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn, tạo cơ hội đầu tư và thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Nó không chỉ là một hình thức tổ chức doanh nghiệp, mà còn là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng nền kinh tế thịnh vượng.
Trong bài viết này, hãy cùng CryptoViet tìm hiểu rõ hơn công ty cổ phần là gì?, vai trò, đặc điểm và ý nghĩa của công ty cổ phần đối với nền kinh tế.
Công ty cổ phần là gì?
Công ty cổ phần là một loại doanh nghiệp mà quyền sở hữu nó được chia thành các cổ phiếu và phân phối cho các nhà đầu tư tương ứng với số lượng cổ phiếu họ mua. Tuy nhiên, theo quy định tại Điều 110 của Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13, để được xem là một công ty cổ phần, cần phải đáp ứng những yếu tố sau:
- Vốn điều lệ của công ty phải được chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phần.
- Cổ đông của công ty có thể là tổ chức hoặc cá nhân, với số lượng tối thiểu là 03 và không có giới hạn về số lượng tối đa.
- Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm đối với các nợ và các nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn mà họ đã đầu tư vào công ty.
- Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, trừ trường hợp có quy định khác tại Điều 119 Khoản 3 và Điều 126 Khoản 1 của Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13.
Sự tồn tại của một công ty cổ phần thường đi kèm với việc thành lập một pháp nhân riêng biệt, tách biệt về mặt pháp lý so với các cổ đông, và tính chất có trách nhiệm hữu hạn của cổ đông, đồng nghĩa với việc họ chỉ chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ của công ty trong giới hạn số tiền họ đã đầu tư vào công ty. Vì lý do này, công ty cổ phần thường được gọi là các tập đoàn hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn.
Lịch sử hình thành các công ty cổ phần
Các công ty cổ phần được thành lập ở châu Âu vào thế kỷ 13, nhưng chúng trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, khi các nhà đầu tư mạo hiểm bắt đầu nhận ra tiềm năng của Thế giới mới. Trong việc khám phá châu Mỹ, họ thường được tài trợ bởi các công ty cổ phần. Mặc dù chính phủ hào hứng với khám phá lãnh thổ mới, nhưng họ không muốn phải chịu toàn bộ chi phí và rủi ro của những dự án mạo hiểm này.
Do đó, các doanh nhân đã nảy ra ý tưởng kinh doanh: họ sẽ bán cổ phiếu trong công ty liên doanh của họ cho nhiều nhà đầu tư để thu thập tiền để tài trợ cho các cuộc hành trình đến Thế giới mới. Tiềm năng của việc khai thác và thương mại tài nguyên mới đã hấp dẫn nhiều nhà đầu tư. Ngoài ra, một số người muốn tạo ra các cộng đồng mới ở Thế giới mới mà không bị ràng buộc bởi tôn giáo.
Trong lịch sử của Hoa Kỳ, Công ty Virginia của Luân Đôn là một trong những công ty cổ phần sớm nhất và nổi tiếng nhất. Vào năm 1606, Vua James I ký một định chế hoàng gia cho phép công ty này độc quyền thành lập một thuộc địa tại khu vực Virginia ngày nay. Kế hoạch kinh doanh của Công ty Virginia rất tham vọng, từ việc khai thác tài nguyên vàng của khu vực (mà cuối cùng không có) đến việc tìm đường đi đến Trung Quốc.
Mặc dù đã phải vượi qua nhiều khó khăn, công ty cuối cùng thành công trong việc thiết lập thuộc địa Jamestown tại Virginia và bắt đầu trồng và xuất khẩu thuốc lá. Tuy nhiên, vào năm 1624, một tòa án ở Anh đã ra lệnh giải thể công ty và biến Virginia thành một thuộc địa của hoàng gia. Các nhà đầu tư trong Công ty Virginia không bao giờ thấy lợi nhuận.
Vào thời kỳ Cách mạng Công nghiệp ở Anh, do sự mở rộng nhanh chóng của các doanh nghiệp đòi hỏi vốn, nhiều công ty đã hoạt động dưới dạng các hiệp hội chưa được thống nhất hoặc quan hệ đối tác mở rộng, với số lượng thành viên lớn. Tuy nhiên, thành viên của những hiệp hội này thường thay đổi liên tục.
Cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần
Công ty cổ phần có tùy chọn tổ chức quản lý và hoạt động theo một trong hai mô hình sau đây, trừ khi có quy định khác về chứng khoán:
Mô hình 1:
- Đại hội đồng cổ đông: Tập hợp các cổ đông của công ty.
- Hội đồng quản trị: Cơ quan quản lý và quyết định chính của công ty.
- Ban kiểm soát: Có trách nhiệm giám sát hoạt động của công ty.
- Giám đốc hoặc Tổng giám đốc: Người đứng đầu quản lý và điều hành công ty.
Trong trường hợp công ty cổ phần có ít hơn 11 cổ đông và tổ chức sở hữu dưới 50% tổng số cổ phần của công ty, không bắt buộc phải có Ban kiểm soát.
Mô hình 2:
- Đại hội đồng cổ đông: Tập hợp các cổ đông của công ty.
- Hội đồng quản trị: Cơ quan quản lý và quyết định chính của công ty.
- Giám đốc hoặc Tổng giám đốc: Người đứng đầu quản lý và điều hành công ty.
Trong trường hợp này, ít nhất 20% số thành viên của Hội đồng quản trị phải là thành viên độc lập, và cần có Ban kiểm toán nội bộ thuộc Hội đồng quản trị. Các thành viên độc lập có trách nhiệm giám sát và tổ chức thực hiện kiểm soát đối với việc quản lý và điều hành công ty.
Cơ cấu tổ chức này giúp quản lý và giám sát hoạt động của công ty cổ phần một cách hiệu quả và đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý tài chính và quản trị.
Đặc điểm của công ty cổ phần
Về cấu trúc vốn
Công ty cổ phần thường có cấu trúc vốn “mở.” Điều này thể hiện rõ nhất qua vốn điều lệ của công ty, mà được chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phần. Mỗi cổ phần có một giá trị được gọi là mệnh giá (hoặc giá trị danh nghĩa) và thường được thể hiện trong cổ phiếu. Tư cách cổ đông của mỗi cá nhân hoặc tổ chức trong công ty dựa trên số lượng và loại cổ phần họ sở hữu. Các cổ đông thường có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần, tuy nhiên, có những trường hợp Pháp luật có thể cấm hoặc hạn chế việc này. Mức độ tự do chuyển nhượng cổ phần phụ thuộc vào tính chất cụ thể của từng loại cổ phần. Việc này cho phép cơ cấu cổ đông của công ty thay đổi linh hoạt mà không làm ảnh hưởng đến tồn tại và bản chất của công ty.
Về cổ đông
Cấu trúc vốn của công ty cổ phần ảnh hưởng đến đặc điểm về cổ đông của nó. Với việc xác định tư cách cổ đông dựa trên quyền sở hữu cổ phần, và bất kể cổ phần có thể được bán cho nhiều đối tượng khác nhau, cổ đông của công ty thường có quy mô lớn và không có sự quen biết cá nhân. Theo Luật Doanh nghiệp, có quy định về số lượng tối thiểu nhưng không giới hạn số lượng tối đa của các cổ đông trong công ty cổ phần, đồng nghĩa công ty phải duy trì ít nhất 3 cổ đông trong suốt thời gian hoạt động.
Về huy động vốn
Cấu trúc vốn của công ty cổ phần còn thể hiện qua khả năng huy động vốn thông qua việc phát hành chứng khoán. Công ty có thể phát hành cổ phiếu để tăng vốn điều lệ hoặc phát hành trái phiếu để tăng vốn vay (vốn tín dụng) theo quy định của Pháp luật.
Về chế độ trách nhiệm tài sản
Công ty cổ phần phải tự chịu trách nhiệm độc lập đối với các nghĩa vụ tài sản bằng toàn bộ tài sản của công ty. Cổ đông không phải chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài sản của công ty ngoài giá trị cổ phần mà họ nắm giữ. Tuy nhiên, chế độ trách nhiệm hữu hạn mà cổ đông được hưởng cũng kèm theo những ràng buộc nhất định nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên thứ ba. Theo Luật Doanh nghiệp, khi công ty thanh toán cổ phần mua lại hoặc trả cổ tức trái quy định thì tất cả cổ đông phải hoàn trả số tiền hoặc tài sản đã nhận từ công ty. Nếu cổ đông không thực hiện được điều này, họ phải chịu trách nhiệm đối với nợ của công ty.
Về tư cách pháp lý
Công ty cổ phần được coi là một thực thể kinh doanh với tư cách pháp nhân. Theo Luật doanh nghiệp, công ty cổ phần có tư cách pháp nhân từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
Ưu và nhược điểm của công ty cổ phần
Ưu điểm
- Trách nhiệm hạn chế: Công ty cổ phần giới hạn trách nhiệm pháp lý của các cổ đông. Cụ thể, trách nhiệm của cổ đông chỉ giới hạn ở số tiền họ đầu tư vào công ty, và họ không phải chịu trách nhiệm cá nhân đối với các nghĩa vụ tài sản của công ty.
- Tính ổn định và lâu bền: Công ty cổ phần có khả năng tồn tại lâu dài và ổn định. Sự thừa nhận hợp pháp và khả năng chuyển nhượng cổ phần cùng với trách nhiệm hạn chế tạo điều kiện cho sự bền vững của công ty.
- Quyền phát hành cổ phiếu: Công ty cổ phần có quyền phát hành cổ phiếu để tăng vốn điều lệ, một khả năng mà các công ty TNHH thường không có.
- Tính thanh khoản: Các cổ phần hoặc quyền sở hữu công ty có thể dễ dàng chuyển nhượng, thường thông qua giao dịch trên thị trường chứng khoán. Điều này tạo tính thanh khoản cho cổ phiếu và cho phép cổ đông chuyển nhượng chúng một cách thuận tiện khi cần tiền mặt.
Nhược điểm
- Chặt chẽ về kiểm tra và báo cáo: Công ty cổ phần phải tuân thủ các chế độ kiểm tra và báo cáo nghiêm ngặt, điều này có thể tạo áp lực và tăng chi phí quản lý.
- Khó giữ bí mật: Để thu hút nhà đầu tư và duy trì lợi nhuận của cổ đông, công ty thường phải tiết lộ thông tin tài chính quan trọng. Điều này có thể làm cho thông tin công ty trở nên không còn bí mật và có thể bị đối thủ cạnh tranh tận dụng.
- Sự thiếu quan tâm của cổ đông: Một số cổ đông chỉ quan tâm đến lãi cổ phần hàng năm mà không quan tâm đến hoạt động và chiến lược của công ty. Điều này có thể khiến ban lãnh đạo tập trung vào mục tiêu ngắn hạn thay vì sự phát triển lâu dài của công ty.
- Thuế kép: Công ty cổ phần thường phải đối mặt với thuế kép. Lợi nhuận của công ty được đánh thuế trước, sau đó khi cổ tức được chia, nó còn phải chịu thuế đánh vào thu nhập cá nhân của từng cổ đông, dẫn đến sự mất mát thuế lớn hơn.
Vai trò của công ty cổ phần đối với nền kinh tế
Công ty cổ phần đóng một vai trò quan trọng đối với nền kinh tế với các ảnh hưởng và đóng góp sau:
- Huy động vốn cho phát triển: Công ty cổ phần là một công cụ mạnh mẽ để huy động vốn từ cổ đông. Những người muốn đầu tư vào một doanh nghiệp có thể mua cổ phần của công ty cổ phần, cung cấp nguồn vốn cần thiết để phát triển kế hoạch kinh doanh, mở rộng hoạt động và đầu tư vào dự án mới.
- Tạo cơ hội đầu tư và định giá tài sản: Các công ty cổ phần cung cấp cơ hội cho nhà đầu tư tham gia vào sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Bằng cách mua cổ phần, nhà đầu tư có thể tham gia vào lĩnh vực kinh doanh mà họ có hứng thú và họ thường định giá tài sản của mình dựa trên giá trị cổ phần của công ty.
- Tạo công ăn việc làm: Các công ty cổ phần thường tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho cộng đồng bằng cách mở rộng hoạt động kinh doanh và tăng cường sản xuất. Điều này góp phần vào việc giảm tỷ lệ thất nghiệp và cải thiện chất lượng cuộc sống của những người trong khu vực.
- Phát triển kinh tế quốc gia: Các công ty cổ phần thường đóng góp lớn vào tăng trưởng kinh tế của quốc gia. Bằng cách thu hút vốn đầu tư và thúc đẩy sản xuất, họ có thể giúp gia tăng GDP và cải thiện sự phát triển của đất nước.
- Khả năng đa dạng hóa rủi ro: Nhà đầu tư có thể đa dạng hóa rủi ro của họ bằng cách đầu tư vào nhiều công ty cổ phần khác nhau. Điều này giúp giảm nguy cơ mất mát toàn bộ đầu tư nếu một công ty không thành công.
- Tạo tính thanh khoản và linh hoạt: Cổ đông có thể mua bán cổ phiếu dễ dàng trên thị trường chứng khoán, tạo điều kiện cho tính thanh khoản và linh hoạt trong việc chuyển nhượng tài sản.
Lời kết
Trong bối cảnh một thế giới kinh doanh đang thay đổi không ngừng, công ty cổ phần tiếp tục giữ vị trí quan trọng trong hệ thống tổ chức doanh nghiệp. Khả năng huy động vốn, tính thanh khoản, và khả năng đa dạng hóa rủi ro là những ưu điểm quan trọng của loại hình này, giúp tạo cơ hội đầu tư và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Tuy nhiên, cũng cần nhận thức rõ về các nhược điểm, như khó khăn trong việc duy trì bí mật kinh doanh và thách thức trong việc quản lý mục tiêu trước mắt. Sự cân nhắc cẩn thận trong việc sử dụng công ty cổ phần là điều cần thiết để đảm bảo rằng nó phù hợp với mục tiêu kinh doanh và tạo ra giá trị cho tất cả các bên liên quan.
Trong tương lai, vai trò của công ty cổ phần trong nền kinh tế sẽ tiếp tục phát triển và thích nghi với những thách thức mới. Sự linh hoạt và khả năng thích nghi của hình thức này có thể giúp nó duy trì sự quan trọng và ảnh hưởng tích cực trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tạo ra cơ hội cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp trên khắp thế giới.
Trả lời