Tỷ giá hối đoái là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế quốc tế. Nó đề cập đến tỷ lệ trao đổi giữa đơn vị tiền tệ của hai quốc gia. Tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động thương mại, đầu tư và tài chính quốc tế. Nó đóng vai trò quan trọng trong quyết định giá trị của tiền tệ, đồng thời cũng có tác động đến sức mua và cạnh tranh của một quốc gia trên thị trường quốc tế. Cùng CryptoViet tìm hiểu rõ hơn về tỷ giá hối đoái và nhửng điều cần biết về khái niệm này qua bài viết dưới đây nhé.
Tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là giá trị của một đơn vị tiền tệ của một quốc gia được tính bằng giá trị của một đơn vị tiền tệ của quốc gia khác. Nó thường được tính bằng cách xác định số lượng đơn vị tiền tệ trong nước cần để mua được một đơn vị tiền tệ nước ngoài.
Tỷ giá hối đoái được sử dụng để thể hiện giá trị tương đối giữa các loại tiền tệ khác nhau trên thị trường ngoại hối (Forex) hoặc trong các hoạt động trao đổi ngoại tệ.
Ví dụ, nếu tỷ giá hối đoái giữa đô la Mỹ (USD) và euro (EUR) là 1,15, điều này có nghĩa là một đô la Mỹ có thể được quy đổi thành 1,15 euro và ngược lại. Tỷ giá hối đoái thường biến đổi hàng ngày do tác động của các yếu tố kinh tế, tài chính và chính trị.
Các loại chế độ tỷ giá hối đoái hiện nay
Quốc gia quản lý đồng tiền của mình liên quan đến đồng tiền nước ngoài và quản lý thị trường ngoại hối thông qua chế độ tỷ giá hối đoái. Tỷ giá hối đoái ở mỗi quốc gia và mỗi thời điểm có thể khác nhau. Dưới đây là một số loại chế độ tỷ giá hối đoái phổ biến:
Tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating Exchange Rate)
- Đây là chế độ tỷ giá linh hoạt, giá trị đồng tiền được phép dao động tự do trên thị trường ngoại hối.
- Đồng tiền sử dụng tỷ giá thả nổi được gọi là đồng tiền thả nổi.
- Chế độ tỷ giá thả nổi cho phép thị trường tự điều chỉnh và phản ứng nhanh chóng đối với biến động cung cầu ngoại tệ.
Tỷ giá hối đoái cố định (Fixed Exchange Rate)
- Đây là chế độ tỷ giá cố định, giá trị đồng tiền được gắn với giá trị đồng tiền khác hoặc một thước đo giá trị khác như vàng, bạc, kim cương, hoặc một giỏ đồng tiền.
- Đồng tiền sử dụng chế độ tỷ giá hối đoái cố định được gọi là đồng tiền cố định.
- Chế độ tỷ giá cố định tạo ra sự ổn định và có thể được hỗ trợ bằng can thiệp từ ngân hàng trung ương hoặc chính phủ.
Tỷ giá hối đoái thả nổi có điều tiết (Managed Floating Exchange Rate)
- Đây là một hình thức tỷ giá thả nổi nơi chính phủ hoặc ngân hàng trung ương can thiệp để điều chỉnh giá trị đồng tiền trong một khoảng nhất định.
- Can thiệp có thể bao gồm mua bán ngoại tệ hoặc sử dụng các biện pháp khác để kiểm soát biến động tỷ giá.
Lưu ý rằng, các chế độ tỷ giá hối đoái không chỉ giới hạn trong các loại trên, và có thể tồn tại các biến thể hoặc chế độ tỷ giá kết hợp khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu kinh tế và chính sách của từng quốc gia. Dưới đây là một số biến thể và chế độ tỷ giá hối đoái khác:
- Tỷ giá hối đoái gắn kết (Currency Board): Đây là một hình thức chế độ tỷ giá cố định nơi ngân hàng trung ương hoặc một cơ quan độc lập khác cam kết giữ giá trị đồng tiền cố định đối với một đồng tiền khác. Họ thường phải giữ đủ dự trữ ngoại tệ để bảo đảm tính khả thi của tỷ giá gắn kết.
- Tỷ giá hối đoái đa phương (Multilateral Exchange Rate): Đây là một chế độ tỷ giá hối đoái dựa trên quan hệ giữa nhiều đồng tiền, thường được sử dụng trong các liên minh tiền tệ hoặc khu vực kinh tế đặc biệt như Khu vực đồng euro (Eurozone). Trong chế độ này, tỷ giá hối đoái được quyết định dựa trên một hệ thống quy tắc, các tiêu chí kinh tế và sự hợp tác giữa các thành viên.
- Tỷ giá hối đoái biến động kiểm soát (Managed Float): Đây là một hình thức chế độ tỷ giá thả nổi có sự can thiệp từ chính phủ hoặc ngân hàng trung ương nhằm kiểm soát biến động tỷ giá. Can thiệp có thể bao gồm mua bán ngoại tệ, áp dụng các biện pháp kiểm soát vốn hoặc thiết lập giới hạn tỷ giá biên độ.
Công thức tính tỷ giá hối đoái
Cách tính tỷ giá giữa hai đồng tiền định giá:
- Tỷ giá mua của khách hàng: Lấy tỷ giá bán của ngân hàng chia cho tỷ giá mua của ngân hàng.
- Tỷ giá bán của khách hàng: Lấy tỷ giá mua của ngân hàng chia cho tỷ giá bán của ngân hàng.
Công thức: Tỷ giá/định giá = (Tỷ giá/USD)/(Tỷ giá/USD)
Cách tính tỷ giá giữa hai đồng tiền niêm yết giá:
Tỷ giá mua của khách hàng: Lấy tỷ giá bán của ngân hàng chia cho tỷ giá mua của ngân hàng và chia cho tỷ giá bán của ngân hàng.
Công thức: Tỷ giá/định giá = (USD/định giá)/(USD/yết giá)
Cách tính tỷ giá giữa hai đồng tiền niêm yết giá và định giá:
Khi tính tỷ giá chéo giữa hai đồng tiền định giá và yết giá, cần có một đồng tiền ở vị trí định giá và đồng tiền còn lại ở vị trí yết giá. Cách tính như sau: Lấy tỷ giá của đồng tiền yết giá nhân với tỷ giá của đồng tiền định giá.
Công thức: Yết giá(trực tiếp)/định giá = (Yết giá/USD) x (USD/Định giá)
Phương pháp xác định tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái là kết quả của sự tương tác giữa cung và cầu đồng tiền trên thị trường, do đó có nhiều phương pháp khác nhau để xác định tỷ giá hối đoái, tùy thuộc vào mục đích kinh doanh, sự phát triển của thị trường tiền tệ và thị trường hàng hoá, dịch vụ trên toàn cầu. Xác định tỷ giá hối đoái giúp các nhà kinh doanh xây dựng phương án kinh doanh hiệu quả nhất.
- Xác định tỷ giá hối đoái trên cơ sở giá vàng (Gold Parity): Phương pháp này dựa trên so sánh giá trị vàng giữa hai đồng tiền. Đồng tiền có khối lượng vàng tương đương cao hơn sẽ có tỷ giá hối đoái cao hơn.
- Xác định tỷ giá hối đoái trên cơ sở cân bằng sức mua (Purchasing Power Parity): Phương pháp này dựa trên so sánh sức mua giữa hai đồng tiền. Nguyên tắc của cân bằng sức mua là giá trị của một đơn vị tiền tệ nên mua được cùng một lượng hàng hoá và dịch vụ ở bất kỳ đâu trên thế giới. Phương pháp này giúp xác định mức độ định giá của đồng tiền trong môi trường quốc tế.
- Xác định tỷ giá hối đoái dựa trên thị trường (Market-Based Exchange Rate): Phương pháp này dựa trên sự tương tác giữa nguồn cung và nguồn cầu của đồng tiền trên thị trường ngoại hối. Tỷ giá hối đoái được xác định thông qua sự giao dịch của các tham gia trên thị trường, bao gồm các ngân hàng, tổ chức tài chính và nhà đầu tư.
Mỗi phương pháp xác định tỷ giá hối đoái có ưu điểm và hạn chế riêng, và các nhà kinh doanh sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp với mục đích kinh doanh cụ thể của họ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái
Có một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái:
Yếu tố thương mại
Nằm ở 2 khía cạnh chính sau đây:
- Tình hình tăng trưởng kinh tế: Khi tốc độ tăng giá của sản phẩm xuất khẩu cao hơn tốc độ tăng giá của sản phẩm nhập khẩu, tỷ lệ trao đổi thương mại tăng. Điều này dẫn đến tăng giá trị của đồng nội tệ và giảm tỷ giá hối đoái. Ngược lại, nếu tốc độ tăng giá của sản phẩm nhập khẩu cao hơn tốc độ tăng giá của sản phẩm xuất khẩu, cán cân thương mại giảm, làm tăng tỷ giá hối đoái.
- Cán cân thanh toán: Mức độ cán cân thanh toán quốc tế cao có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Khi một quốc gia có cán cân thanh toán dương, tức là nhập khẩu ít hơn xuất khẩu và có dư ngoại tệ, đồng ngoại tệ sẽ tăng giá trị và đồng nội tệ giảm giá trị, dẫn đến tăng tỷ giá hối đoái.
Yếu tố lạm phát
Lạm phát là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái và hoạt động thương mại quốc tế. Tình hình lạm phát có thể ảnh hưởng trực tiếp đến cung cầu ngoại tệ và gây biến đổi tỷ giá. Dưới đây là một ví dụ để minh họa yếu tố này:
Nếu tỷ lệ lạm phát ở Ấn Độ cao hơn so với Mỹ, người tiêu dùng Ấn Độ có thể chọn lựa hàng hoá từ Mỹ hơn do giá thành rẻ hơn, điều này dẫn đến tăng cầu nhập khẩu hàng Mỹ và cầu đồng đô la Mỹ tăng.
Trong khi đó, người dân Mỹ có thể hạn chế sử dụng hàng hoá từ Ấn Độ do giá cao và việc nhập khẩu giảm, gây sự giảm giá trị của đô la Mỹ.
Ngoài ra, trong trường hợp nội địa có tỷ lệ lạm phát thấp hơn so với quốc tế, tỷ giá hối đoái sẽ giảm và giá trị nội tệ sẽ tăng.
Yếu tố thu nhập
Thu nhập của mỗi quốc gia cũng đóng vai trò quan trọng trong ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
Tác động trực tiếp: Khi thu nhập của một quốc gia tăng, người dân có xu hướng tiêu dùng hàng hóa nhập khẩu nhiều hơn. Điều này làm tăng cầu ngoại tệ và gây tăng tỷ giá hối đoái.
Tác động gián tiếp: Khi thu nhập cao, người dân có xu hướng tăng chi tiêu trong nước, góp phần tăng mức lạm phát. Tình trạng lạm phát cao có thể dẫn đến tăng tỷ giá hối đoái.
Ngược lại, khi thu nhập của một quốc gia giảm, cung cầu ngoại tệ giảm dẫn đến giảm tỷ giá hối đoái.
Yếu tố lãi suất
Lãi suất đóng một vai trò quan trọng trong ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư chứng khoán ở quốc gia ngoại, từ đó tác động trực tiếp đến tỷ giá hối đoái.
Ví dụ: Khi quốc gia A có lãi suất thấp hơn so với quốc gia ngoại như Trung Quốc, nhà đầu tư từ quốc gia A có xu hướng đầu tư vào thị trường Trung Quốc hoặc gửi tiền tiết kiệm vào các ngân hàng nước ngoài đó. Điều này giúp họ thu được lợi nhuận lớn hơn so với đầu tư trong nước. Khi đó, ngoại tệ của Trung Quốc sẽ tăng và cung cấp ngoại tệ của quốc gia A sẽ giảm.
Ngược lại, khi lãi suất trong nước cao hơn so với quốc gia ngoại, các cơ hội đầu tư trong nước trở nên hấp dẫn, điều này làm giảm tỷ giá hối đoái. Đồng thời, giá trị nội tệ sẽ tăng lên do sự tăng cung về ngoại tệ.
Tác động của tỷ giá hối đoái đối với nền kinh tế
Hãy cùng tham khảo tác động và vai trò mà tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến nền kinh tế hiện nay.
Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng tới xuất nhập khẩu: Khi đồng tiền nội tệ giảm giá do tỷ giá tăng, giá cả của hàng xuất khẩu của quốc gia đó sẽ rẻ hơn, làm tăng sức cạnh tranh của hàng hoá trên thị trường quốc tế. Tỷ giá tăng cũng thúc đẩy nền kinh tế thu được nhiều ngoại tệ, giúp cải thiện cán cân thương mại và cán cân thanh toán quốc tế.
Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến doanh nghiệp: Đối với các doanh nghiệp lớn, tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng không nhỏ đến lợi nhuận. Đặc biệt, những doanh nghiệp có nợ vay bằng USD không tránh khỏi ảnh hưởng khi tỷ giá USD/VND biến động tăng, gây ra lỗ chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại dư nợ gốc ngoại tệ. Những doanh nghiệp này phải chịu chi phí lỗ tỷ giá khi có dư nợ USD.
Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng tới lạm phát và tăng trưởng kinh tế. Khi một nước có lạm phát, hàng hóa và dịch vụ trong nước sẽ đắt hơn so với thị trường nước ngoài, làm cho người dân trong nước chuyển sang sử dụng hàng ngoại. Điều này dẫn đến tăng nhập khẩu, cầu ngoại tệ tăng, và tỷ giá hối đoái tăng theo. Ngược lại, người tiêu dùng nước ngoài sẽ mua ít hàng nhập khẩu hơn, gây giảm hoạt động xuất khẩu và cung ngoại tệ trên thị trường, làm tăng tỷ giá hối đoái. Lạm phát càng cao thì đồng nội tệ của quốc gia đó sẽ mất giá và tỷ giá hối đoái tăng tương ứng.
Lời kết
Tỷ giá hối đoái không phải là một khái niệm đơn giản, nhưng việc hiểu về nó là một sự đầu tư thực sự cho sự thành công và phát triển trong môi trường kinh doanh và tài chính ngày nay. Với sự biến động không ngừng của thị trường toàn cầu, việc nắm bắt và phân tích tỷ giá hối đoái sẽ trở thành một lợi thế cạnh tranh quan trọng trong thế giới kinh doanh ngày nay.
Trả lời