Giới đầu tư tiền điện tử đang ngày càng tăng lên và đồng thời, nhu cầu sử dụng phương pháp phân tích kỹ thuật trong giao dịch cũng ngày càng được quan tâm. Với nhiều nhà đầu tư, phân tích kỹ thuật là một công cụ quan trọng để giúp họ đưa ra quyết định đúng đắn trong việc mua bán tiền điện tử. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những kiến thức cơ bản của phân tích kỹ thuật và cách áp dụng chúng trong việc giao dịch tiền điện tử.
Lý thuyết Dow
Lý thuyết Dow được biết đến như là cơ sở đầu tiên của các nghiên cứu kỹ thuật trên thị trường tài chính. Đối tượng nghiên cứu và cơ sở xây dựng lý thuyết Dow chính là những biến động của bản thân thị trường, không liên quan đến các vấn đề trong lý thuyết phân tích cơ bản. Lý thuyết Dow bao gồm 06 nguyên lý cơ bản, có thể được tham khảo thêm trong bài viết “Lý thuyết Dow – Nền tảng cơ bản của phân tích kỹ thuật“.
CryptoViet xin tóm tắt ứng dụng thiết thực của lý thuyết Dow trong giao dịch như sau: thị trường tài chính luôn tồn tại 3 xu hướng chính, bao gồm xu hướng tăng (C1), xu hướng giảm (C2) và xu hướng đi ngang (Sideway Market) xen kẽ với các xu hướng chính. Các xu hướng này tạo thành thị trường Bò-Gấu (Bull Market và Bear Market) và các thị trường đi ngang (Sideway Market). Là một Trader, bạn cần phải nhận thức được xu hướng chính (C1) của thị trường để có thể giao dịch hiệu quả.
Xu thế C1 và C2 thay đổi cho nhau khi các điểm phá vỡ (Breakout) được xác nhận. Ứng dụng của điều này là phương pháp giao dịch Breakout cực kỳ hiệu quả dành cho những Trader biết chờ đợi!
Time Frame
Time Frame là khung thời gian hiển thị trên biểu đồ giá. Có nhiều khung thời gian khác nhau được sử dụng phổ biến, bao gồm 1 năm, 1 tháng, 1 tuần, 1 ngày, 4 giờ, 1 giờ, 30 phút, 15 phút, 5 phút và 1 phút.
Ứng dụng của Time Frame:
- Giao dịch dài hạn: thường sử dụng khung thời gian 1 ngày, 1 tuần, hoặc 1 tháng.
- Giao dịch trung hạn: thường sử dụng khung thời gian 30 phút, 1 giờ hoặc 4 giờ.
- Giao dịch ngắn hạn: thường sử dụng khung thời gian 1 phút, 5 phút hoặc 15 phút.
Indicator
Indicator (hay còn gọi là chỉ báo) trong giao dịch chứng khoán là các công cụ sử dụng để đánh giá xu hướng và dự đoán sự biến động của thị trường. Indicator thường được tính toán từ các giá trị lịch sử của giá, khối lượng và các chỉ số khác liên quan đến thị trường. Các indicator phổ biến bao gồm đường trung bình, MACD, RSI, Stochastic, Bollinger Bands, và nhiều loại khác. Indicator thường được sử dụng để xác định điểm mua vào và bán ra, đánh giá mức độ rủi ro và tìm kiếm các cơ hội giao dịch tiềm năng.
Đường xu hướng
Đường xu hướng (trend line) là một đường thẳng dựa trên các đỉnh hoặc đáy của biểu đồ giá, để đánh giá xu hướng của thị trường. Đường xu hướng thường được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để xác định xu hướng của thị trường và dự đoán các điểm mua vào hoặc bán ra.
Khi thị trường đi lên, đường xu hướng được vẽ bằng cách nối các đáy giá tăng dần. Ngược lại, khi thị trường đi xuống, đường xu hướng được vẽ bằng cách nối các đỉnh giá giảm dần. Nếu giá vượt qua đường xu hướng đi lên, đường xu hướng có thể được xem là bị phá vỡ, và điều này có thể cho thấy sự thay đổi trong xu hướng của thị trường. Tuy nhiên, nếu đường xu hướng còn nguyên vẹn, điều này có thể cho thấy xu hướng giá hiện tại vẫn còn giữ đà và có thể tiếp tục theo hướng tương tự trong tương lai.
Ngưỡng hỗ trợ và Kháng cự
Ngưỡng hỗ trợ và kháng cự là các mức giá trên biểu đồ giá mà thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong việc giúp xác định hướng đi của thị trường và quyết định các lệnh giao dịch.
Ngưỡng hỗ trợ (Support level) là mức giá dưới đó thị trường có xu hướng khó giảm hơn hoặc tạm dừng giảm. Ngưỡng hỗ trợ được xác định bởi mức giá tối thiểu mà giá coin không muốn giảm thêm nữa, do sự ủng hộ của những nhà đầu tư mua vào. Nếu coin đạt đến mức giá này, nó có thể được coi là đáy và có thể đảo chiều tăng trở lại.
Kháng cự (Resistance level) là mức giá trên đó thị trường có xu hướng khó tăng hơn hoặc tạm dừng tăng. Kháng cự được xác định bởi mức giá tối đa mà giá coin không muốn tăng thêm nữa, do sự bán ra của những nhà đầu tư. Nếu coin đạt đến mức giá này, nó có thể được coi là đỉnh và có thể đảo chiều giảm xuống.
Dãy số Fibonacci: Fibonacci Retracement và Fibonacci Extension
Dãy số Fibonacci là một chuỗi số trong đó mỗi số là tổng của hai số trước đó. Chuỗi số Fibonacci bắt đầu bằng hai số 0 và 1, sau đó các số tiếp theo sẽ được tính bằng cách cộng hai số trước đó. Ví dụ: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, …
Fibonacci retracement là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo mức độ giảm/giữ lại của một biến động giá trong một xu hướng. Đây là một trong những cách phổ biến nhất để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng của một tài sản. Fibonacci retracement được tính bằng cách lấy đoạn từ đáy của xu hướng đến đỉnh của xu hướng trước đó, và chia nó thành các mức phần trăm Fibonacci: 23,6%, 38,2%, 50%, 61,8% và 100%. Những mức này được sử dụng để đánh giá mức độ giá có thể giảm/giữ lại trong xu hướng hiện tại.
Fibonacci extension là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để xác định mức giá tiềm năng tiếp theo của một tài sản. Fibonacci extension được tính bằng cách lấy đoạn từ đỉnh đến đáy của xu hướng trước đó, và chia nó thành các mức phần trăm Fibonacci: 0%, 38,2%, 50%, 61,8%, 100%, 138,2%, 161,8% và 261,8%. Những mức này được sử dụng để đánh giá mức độ giá có thể tăng trong xu hướng hiện tại. Fibonacci extension thường được sử dụng để xác định các mức kháng cự tiềm năng của một tài sản trong trường hợp giá tiếp tục tăng trong xu hướng tăng.
Phân kỳ trong phân tích kỹ thuật
Phân kỳ (divergence) là một khái niệm trong phân tích kỹ thuật cho thấy sự khác biệt giữa đồ thị giá và chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để xác định xu hướng giá. Phân kỳ có thể được sử dụng để xác định sự thay đổi trong xu hướng giá của thị trường và đưa ra các tín hiệu mua hoặc bán cho các nhà đầu tư và trader.
Phân kỳ thường
Đường giá trong xu hướng tăng
- Đỉnh Giá 2 > Đỉnh Giá 1
- Đỉnh Indicator 2 < Đỉnh Indicator 1
Đường giá trong xu hướng giảm
- Đáy Giá 2 < Đáy Giá 1
- Đáy Indicator 2 > Đáy Indicator 1
Phân kỳ kín
Xu hướng tăng:
- Đáy Giá 2 > Đáy Giá 1
- Đáy Indicator 2 < Đáy Indicator 1
Xu hướng giảm
- Đỉnh Giá 2 < Đỉnh Giá 1
- Đỉnh Indicator 2 > Đỉnh Indicator 1
Lý thuyết sóng Elliott
Lý thuyết sóng Elliott là một phương pháp phân tích kỹ thuật được sử dụng để dự đoán hướng đi của thị trường tài chính. Lý thuyết này được Ralph Nelson Elliott phát triển từ những năm 1930 và 1940.
Theo lý thuyết sóng Elliott, thị trường tài chính di chuyển theo các chu kỳ sóng. Mỗi chu kỳ sóng gồm có 5 sóng đơn, trong đó 3 sóng di chuyển theo xu hướng chính (sóng 1, 3 và 5) và 2 sóng là sóng điều chỉnh (sóng 2 và 4). Các sóng 1, 3 và 5 là các sóng đẩy (impulse waves) và theo đuổi xu hướng chính của thị trường, trong khi sóng 2 và 4 là sóng điều chỉnh (corrective waves) và làm giảm độ dốc của xu hướng chính.
Lý thuyết sóng Elliott cho rằng các sóng này có thể được tìm thấy ở tất cả các cấp độ thị trường, từ nhỏ đến lớn. Vì vậy, nhà đầu tư có thể áp dụng lý thuyết này để phân tích các xu hướng ngắn hạn, trung hạn và dài hạn của thị trường.
Sóng nằm trong sóng:
Lời kết
Tổng kết lại, phân tích kỹ thuật là một trong những kỹ năng quan trọng để thành công trong việc giao dịch tiền điện tử. Việc áp dụng đúng các công cụ và chỉ báo kỹ thuật cùng với việc đọc hiểu biểu đồ giá và xu hướng thị trường sẽ giúp các trader đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng phân tích kỹ thuật không phải là một công cụ đo lường chính xác và không thể đảm bảo 100% thành công trong mọi giao dịch. Ngoài ra, việc áp dụng phân tích kỹ thuật cần kết hợp với phân tích cơ bản và xem xét các yếu tố thị trường khác như tin tức và sự kiện để đưa ra quyết định giao dịch tốt nhất.
Trả lời