Oracle là gì?
Trong lĩnh vực blockchain, một “oracle” (hoặc “blockchain oracle”) là một trình trung gian hoạt động như một bộ phận kết nối giữa thế giới tiền điện tử và thế giới bên ngoài. Mục tiêu của oracle là chuyển dữ liệu liên quan giữa một hợp đồng thông minh trên blockchain và một nguồn dữ liệu ngoại mạng (off-chain).
Có thể so sánh blockchain oracle với một phần mềm trung gian hoặc giao diện lập trình ứng dụng (API) cho không gian Web3. Những hệ thống máy tính này chuyển thông tin từ nguồn dữ liệu không liên quan đến Web3 lên mạng blockchain.
Mạng blockchain không thể “giao tiếp” với thế giới bên ngoài mà không có oracle. Một mạng blockchain như Ethereum (ETH) hoạt động như một hệ thống đóng cửa, chỉ quản lý các hoạt động trên mạng. Oracle giúp nối cầu giữa dữ liệu trên mạng và dữ liệu ngoại mạng.
Thuật ngữ “on-chain” đề cập đến dữ liệu và tính toán diễn ra trên mạng blockchain gốc. Ví dụ, lịch sử giao dịch trên mạng Bitcoin là dữ liệu “on-chain.” Mọi thứ được lưu trữ ngoài mạng blockchain gọi là dữ liệu “off-chain.” Ví dụ, dữ liệu trên máy chủ đám mây tập trung như Microsoft’s Azure là dữ liệu off-chain. Giá cổ phiếu trên sàn giao dịch NASDAQ là một ví dụ khác về dữ liệu off-chain.
Những nhà phát triển cần các hệ thống oracle để giúp đưa thông tin off-chain vào ứng dụng phi tập trung (dApp) của họ.
Vậy mục đích của việc sử dụng blockchain oracle là gì? Tại sao một dự án tiền điện tử muốn sử dụng nguồn dữ liệu ngoại mạng? Bởi vì oracle có khả năng kết nối tiền điện tử với thế giới bên ngoài, chúng mở ra vô số trường hợp sử dụng cho công nghệ blockchain. Với oracle, có thể sử dụng các hợp đồng thông minh tự động để xử lý nhiều giao dịch trong thế giới thực.
Blockchain oracle cũng có thể cho phép việc chuyển đổi tài sản thế giới thực như tài sản bất động sản mà không cần tin tưởng bên thứ ba. Mọi người có thể đặt các tham số cho một hợp đồng thông minh trước khi chuyển quyền sở hữu của những tài sản này qua mạng blockchain. Oracle sẽ đưa vào các tài liệu pháp lý cần thiết cho đến khi các điều kiện của hợp đồng thông minh được đáp ứng. Khi hợp đồng thông minh ghi lại tất cả dữ liệu ngoại mạng này, nó có thể tự động chuyển quyền sở hữu được mã hóa sang người mua nhà.
Mặc dù blockchain oracle thường được sử dụng để cung cấp dữ liệu giá trên các sàn giao dịch phi tập trung (DEX), chúng có nhiều ứng dụng thú vị khác mà các nhà phát triển mới chỉ đang bắt đầu khám phá.
Oracle thu thập dữ liệu như thế nào?
Oracle thu thập dữ liệu dựa vào thông tin mà một nhà phát triển muốn nhập. Những nguồn dữ liệu này có thể đến từ các nguồn phần mềm hoặc phần cứng. Nếu một oracle chỉ theo dõi thông tin trên web, nó có thể trích dữ liệu từ các API trên các sàn giao dịch tiền điện tử tập trung. Oracle phần cứng, tuy nhiên, có thể thu thập dữ liệu từ các thiết bị vật lý như bộ điều khiển nhiệt độ hoặc máy quét mã QR.
Đặc điểm độc đáo của các oracle tiền điện tử phi tập trung là chúng phụ thuộc vào nhiều người vận hành nút (node operator) để truy vấn, xác thực và chuyển dữ liệu. Cấu trúc phi tập trung của các oracle tiền điện tử này giúp đảm bảo rằng dữ liệu ngoài chuỗi hoặc trên chuỗi là hợp lệ. Vì mỗi điểm dữ liệu phải trải qua nhiều máy chủ xác thực, điều này giảm nguy cơ sai sót.
Sau đó, thông tin này được truyền đến hợp đồng thông minh liên quan trong một thông điệp mã hóa. Nếu hợp đồng thông minh đọc thông tin này một cách thành công, nó sẽ được xác minh trên blockchain.
Các loại oracle
Có nhiều loại oracle trong blockchain, mỗi loại có các đặc điểm và mục đích riêng biệt. Dưới đây là một số loại quan trọng của các hệ thống oracle trong blockchain:
Oracle vào và ra (Inbound và Outbound Oracles): Các từ “inbound” và “outbound” đề cập đến hướng dẫn của luồng dữ liệu của một oracle. Oracle vào (inbound) đưa thông tin vào blockchain, trong khi oracle ra (outbound) lấy dữ liệu từ blockchain ra một nguồn bên ngoài. Hiện nay, thường thấy hơn là các oracle vào đưa thông tin vào blockchain.
Oracle phần cứng và phần mềm (Hardware và Software Oracles): Sự phân biệt giữa oracle phần cứng và phần mềm liên quan đến nguồn dữ liệu của oracle. Oracle phần cứng dựa vào thông tin tạo ra từ các thiết bị vật lý (ví dụ: cảm biến), trong khi oracle phần mềm thu thập dữ liệu từ web (ví dụ: API từ sàn giao dịch).
Oracle tập trung và phi tập trung (Centralized và Decentralized Oracles): Oracle tập trung dựa vào một nguồn tin cậy duy nhất cho các nguồn dữ liệu của họ. Mặc dù các oracle tập trung có thể hiệu quả, chúng đặt ra mối đe dọa lớn đối với các blockchain như Ethereum. Mức độ tập trung cao trong các oracle này đòi hỏi người dùng hợp đồng thông minh đặt niềm tin bổ sung vào nhà cung cấp oracle. Điều này mâu thuẫn với tính “không cần tin tưởng” của các blockchain phi tập trung.
- Oracle phi tập trung (Decentralized Oracles): Oracle phi tập trung hứa hẹn cung cấp dữ liệu cho blockchain mà không đưa ra một điểm thất bại duy nhất. Chúng sử dụng cơ chế đồng thuận, động viên bằng mã thông báo và nhiều người vận hành nút để cung cấp dữ liệu một cách không cần tin tưởng. Chainlink là ví dụ nổi bật nhất.
Oracle có khả năng tính toán (Compute-Enabled Oracles): Các oracle này tập trung vào việc truyền các tính toán phức tạp ngoài chuỗi để kích hoạt các chức năng khác nhau trên chuỗi. Các tính toán mà oracle có khả năng tính toán xử lý thường quá phức tạp để quản lý trên blockchain đã chọn. Nhiều giải pháp mở rộng lớp hai sử dụng oracle có khả năng tính toán, nhưng các dịch vụ này có thể cung cấp phân tích và các lệnh cao cấp cho các blockchain layer 1.
Oracle con người (Human Oracles): Một điều thú vị là con người có thể cung cấp dữ liệu cho một oracle blockchain. Ví dụ, nhà khí tượng học có thể đưa dữ liệu này vào một hợp đồng thông minh nếu họ muốn đưa ra dự đoán thời tiết. Oracle con người thường sử dụng hệ thống xác minh cao cấp để kiểm tra danh tính của người gửi thông tin.
Oracle cụ thể cho hợp đồng (Contract-Specific Oracles): Điều này có nghĩa là oracle có mục tiêu sử dụng cụ thể. Một khi các thông số của hợp đồng thông minh được hoàn thành, nhiệm vụ của oracle cụ thể này hoàn tất.
Những vấn đề với oracle
Vấn đề chính liên quan đến oracle mà cộng đồng tiền điện tử quan tâm chính là rủi ro về sự tập trung. Oracle blockchain tập trung có cấu trúc phân cấp với sự lãnh đạo dễ xác định và tập trung dữ liệu rõ ràng. Nếu hợp đồng thông minh phải dựa vào các oracle tập trung này, chúng sẽ làm mất tính phi tập trung của kiến trúc blockchain.
Mặc dù một blockchain như Ethereum là phi tập trung, việc giới thiệu một oracle tập trung có nghĩa là mọi người cần phải tin tưởng vào tính đáng tin cậy của mạng lưới oracle. Ngay cả khi một oracle tập trung có các tiêu chuẩn cao về sự minh bạch, cũng có khả năng cao về thông tin bị hỏng. Chỉ cần một cuộc tấn công thành công vào nhà cung cấp oracle tập trung là có thể phá hỏng tính hợp lệ của các hợp đồng thông minh trên blockchain.
Hầu hết các blockchain ưa chuộng dịch vụ oracle phi tập trung để giảm thiểu mối đe dọa này. Các dự án như Chainlink sử dụng cơ chế đồng thuận, động cơ mã thông báo và nhiều nút để đảm bảo dữ liệu không chảy từ một nguồn sang nguồn khác. Các chuyên gia blockchain hi vọng rằng sự phát triển tiếp theo của các oracle phi tập trung có thể giải quyết hiệu quả vấn đề của oracle.
Ứng dụng của Oracle
Có rất nhiều ứng dụng tiềm năng cho các oracle blockchain. Các nhà phát triển Web3 đang tạo ra cách mới mẻ để đưa sự phi tập trung vào tài chính thế giới thực, đầu tư và giao dịch. Mặc dù các khả năng của các oracle blockchain là vô tận, dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng công nghệ này hiện tại:
- DeFi: Oracle blockchain là một phần quan trọng của hệ sinh thái DeFi. Nếu thiếu oracle blockchain, sẽ không thể tạo ra dữ liệu giá chính xác trên các sàn giao dịch phi tập trung như Uniswap. Oracle cũng giúp tự động hóa lệnh mua/bán và theo dõi tài sản kỹ thuật số đảm bảo và khoản vay trên các nền tảng cho vay phi tập trung như Aave.
- NFT Động: Với các oracle blockchain, các nghệ sĩ có thể mở rộng sự sáng tạo của họ khi tạo NFT (non-fungible token). Thay vì tạo hình ảnh NFT tĩnh, oracle cho phép các nhà phát triển tạo ra NFTs động, có thể cảm nhận các sự kiện bên ngoài và tự động thay đổi diện mạo của chúng.
- Môi trường: Liệu tiền điện tử và NFT có thể thúc đẩy mọi người chú trọng đến bảo vệ môi trường không? Một số công ty đã bắt đầu sử dụng các công cụ Web3 để khuyến khích người dân tập trung vào môi trường. Với sự trợ giúp của các oracle blockchain, có thể theo dõi và đề xuất phần thưởng cho những người thực hiện các hành động thân thiện với môi trường, có thể giảm lượng khí thải carbon toàn cầu.
- Bất động sản mã hóa: Việc mua một ngôi nhà trên blockchain sớm có thể trở thành hiện thực. Oracle blockchain cho phép người mua nhà và người bán gửi tài liệu pháp lý cần thiết đến một hợp đồng thông minh.
- Bảo hiểm: Oracle blockchain có thể tự động hóa ngành bảo hiểm. Nếu các công ty bảo hiểm sử dụng dữ liệu từ các nguồn như hồ sơ thời tiết, vệ tinh, và thậm chí các bộ giám sát ô tô, họ có thể xử lý các yêu cầu bồi thường qua blockchain.
- Chương trình thưởng khách hàng trung thành: Doanh nghiệp có thể sử dụng oracle blockchain để theo dõi hoạt động của người tiêu dùng và thưởng khách hàng bằng tiền điện tử hoặc NFT được lưu trữ trong hợp đồng thông minh.
- Bỏ phiếu: Nhiều nhà hoạt động hoạch định chính trị hy vọng rằng oracle blockchain có thể làm cho các cuộc bỏ phiếu dân chủ minh bạch hơn. Oracle dựa trên blockchain có thể ghi lại và truyền dữ liệu bỏ phiếu đến các hợp đồng thông minh không thể sửa đổi, đảm bảo tính minh bạch trong việc đếm phiếu.
- Cờ bạc: Dù cho mọi người thích cá cược bóng đá, đua xe F1, hay cuộc thi ca hát của người nổi tiếng, oracle blockchain có thể đưa dữ liệu này vào các nền tảng cờ bạc blockchain. Mặc dù tính hợp pháp của cờ bạc DeFi là một vùng xám, nó vẫn là một ứng dụng tiềm năng cho oracle blockchain.
Những giao thức Oracle phổ biến nhất
Có rất nhiều giao thức Oracle khác nhau được sử dụng trong các ứng dụng blockchain, mỗi giao thức có những ưu điểm và hạn chế riêng. Dưới đây là một số giao thức Oracle phổ biến nhất:
- Chainlink: Chainlink là một trong những giao thức Oracle phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều dự án blockchain khác nhau. Chainlink sử dụng một mô hình trung gian (middleware) để kết nối các nguồn dữ liệu ngoài blockchain với hợp đồng thông minh trên blockchain. Chainlink cũng có các tính năng bảo mật như đảm bảo tính xác thực và khả năng chống lại các cuộc tấn công.
- Band Protocol: Band Protocol là một giao thức Oracle mã nguồn mở có tính tương thích cao với nhiều nền tảng blockchain khác nhau. Band Protocol sử dụng một cấu trúc phân cấp để truy xuất dữ liệu từ các nguồn dữ liệu bên ngoài và cung cấp các giá trị dữ liệu được xác thực cho các hợp đồng thông minh trên blockchain.
- Augur: Augur là một giao thức Oracle dựa trên thị trường tiên đoán. Augur cho phép người dùng đặt cược vào kết quả của một sự kiện bên ngoài blockchain và sử dụng các thông tin được cập nhật từ những người đặt cược để cung cấp các dữ liệu dự báo cho hợp đồng thông minh trên blockchain.
Lời kết
Oracle là một phần quan trọng của công nghệ blockchain, cho phép blockchain có thể truy cập các nguồn thông tin bên ngoài và tích hợp chúng vào các hợp đồng thông minh. Oracle cung cấp một phương thức để xác thực thông tin và cho phép blockchain hoạt động trong các ứng dụng phức tạp hơn, cải thiện tính khả thi và đáng tin cậy của các giao dịch trên blockchain.
Trả lời