Open Interest là gì?
Open Interest (OI) là một thuật ngữ phổ biến trong thị trường tài chính và đặc biệt quan trọng trong giao dịch hợp đồng tương lai (futures) và quyền chọn (options). Open Interest thể hiện tổng số hợp đồng tương lai hoặc quyền chọn đang tồn tại tại một thời điểm cụ thể mà chưa được giải quyết hoặc đóng giao dịch bằng cách thực hiện giao dịch ngược lại.
Tầm quan trọng của Open Interest
- Đo lường sự quan tâm của thị trường: Open Interest cho biết mức độ quan tâm của các nhà giao dịch đối với một tài sản cụ thể (chẳng hạn như cổ phiếu, hàng hóa, tiền tệ hoặc crypto) và quyết định của họ về việc duy trì hoặc đóng giao dịch trong tương lai. Nếu Open Interest tăng lên, điều này có thể chỉ ra sự gia tăng quan tâm đối với tài sản đó, và ngược lại.
- Sự chuẩn bị cho giao dịch tương lai: Open Interest thể hiện số lượng hợp đồng mà các nhà giao dịch có thể đóng góp vào thị trường trong tương lai. Điều này có thể giúp dự đoán mức độ thanh khoản và tính sẵn sàng tham gia của các nhà đầu tư.
- Phân tích đám đông: Open Interest cung cấp thông tin về quan điểm chung của các nhà giao dịch đối với tài sản cụ thể. Điều này có thể hữu ích trong việc phân tích tâm lý thị trường và đưa ra dự đoán về hướng giá tương lai.
- Dự đoán độ biến động: Một số nhà giao dịch sử dụng Open Interest để dự đoán độ biến động của giá trong tương lai. Nếu Open Interest tăng lên mạnh, điều này có thể gợi ý đến sự gia tăng của khả năng biến động giá.
Open Interest và Trading Volume
Open Interest và Trading Volume (khối lượng giao dịch) là hai chỉ số quan trọng trong thị trường hợp đồng tương lai (futures) và quyền chọn (options), bao gồm cả thị trường Bitcoin Futures, và chúng cung cấp thông tin khác nhau về hoạt động của thị trường. Dưới đây là một số điểm quan trọng để hiểu sự khác biệt giữa chúng:
Open Interest (OI):
- Ý nghĩa: Open Interest là tổng số hợp đồng tương lai hoặc quyền chọn đang tồn tại tại một thời điểm cụ thể mà chưa được giải quyết hoặc đóng giao dịch bằng cách thực hiện giao dịch ngược lại.
- Cách nhận biết thông tin: OI thể hiện sự quan tâm và hoạt động giao dịch của thị trường đối với một tài sản cụ thể. Nó có thể được theo dõi qua các báo cáo giao dịch hoặc sàn giao dịch.
- Ý nghĩa cho nhà giao dịch: OI có thể giúp nhà giao dịch đánh giá mức độ quan trọng của một thị trường và dự đoán sự biến động giá trong tương lai. OI tăng có thể báo hiệu về sự gia tăng quan tâm và biến động tiềm năng trong giá.
Khối lượng giao dịch (Trading Volume):
- Ý nghĩa: Khối lượng giao dịch là tổng số tài sản được mua và bán trong một thị trường trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thể hiện sự hoạt động giao dịch thực tế.
- Cách nhận biết thông tin: Khối lượng giao dịch thường được theo dõi qua các biểu đồ giao dịch và báo cáo thị trường.
- Ý nghĩa cho nhà giao dịch: Khối lượng giao dịch cung cấp thông tin về độ thanh khoản của thị trường và mức độ quan tâm của nhà đầu tư đối với tài sản cụ thể. Nó cũng có thể giúp nhà giao dịch đánh giá mức độ cạnh tranh và sự biến động của thị trường.
Ví dụ
Mark, George và Vince đã mở mỗi người một vị thế mua (long) hoặc bán (short) hợp đồng tương lai của Bitcoin. Trong khi đó, Alicia đã thực hiện đóng vị thế mua (long). Cả bốn nhà đầu tư đã thực hiện giao dịch với số lượng khác nhau, như được thể hiện trong bảng dưới đây.
Ban đầu, Open Interest đã tăng từ 1 lên 13 khi Mark, George và Vince bắt đầu mở vị thế mua (long) hoặc bán (short) hợp đồng tương lai của Bitcoin với số lượng lần lượt là 1 BTC, 2 BTC, 10 BTC. Tuy nhiên, Alicia đã thực hiện đóng vị thế mua (long) với số lượng là 3 BTC, nên Open Interest đã giảm từ 13 về 10. Như vậy, Open Interest sẽ thay đổi phụ thuộc vào cả số lượng hợp đồng đang mở và số lượng hợp đồng đã đóng.
Hiện nay, phần lớn các sàn giao dịch đều đã cung cấp thông tin về chỉ số OI.
Tổng kết lại, đây sẽ là bảng tham khảo về hành vi thị trường dựa trên biến động của các yếu tố:
Xu hướng giá | Trading Volume | Open Interest | Chỉ báo thị trường |
---|---|---|---|
Tăng | Tăng | Tăng | Xu hướng tăng (bull market) |
Tăng | Tăng | Giảm | Không xác định |
Tăng | Giảm | Tăng | Không xác định |
Tăng | Giảm | Giảm | Dự báo đảo chiều |
Giảm | Tăng | Tăng | Xu hướng giảm (bear market) |
Giảm | Giảm | Tăng | Không xác định |
Giảm | Tăng | Giảm | Dự báo đảo chiều |
Giảm | Giảm | Giảm | Không xác định |
Trả lời