
Delayed Proof of Work (DPoW) là một cơ chế đồng thuận được sử dụng trong hệ thống blockchain để cải thiện tính bảo mật của mạng và đảm bảo tính không thay đổi của các giao dịch. Được giới thiệu lần đầu vào năm 2014 bởi nhà sáng lập của dự án Komodo – JL777, DPoW đã được áp dụng vào nhiều dự án blockchain khác nhau và được xem là một phương pháp đồng thuận tiên tiến hơn so với Proof of Work (PoW) truyền thống.
Về cơ bản, DPoW là một sự kết hợp của hai lớp blockchain khác nhau. Lớp đầu tiên được gọi là “blockchain chính”, nó sử dụng một cơ chế đồng thuận khác như PoW hoặc Proof of Stake (PoS) để xác nhận các giao dịch. Lớp thứ hai được gọi là “blockchain bảo vệ”, nó sử dụng DPoW để đảm bảo tính bảo mật của mạng. Khi một giao dịch được xác nhận trên blockchain chính, nó sẽ được truyền đến blockchain bảo vệ. Tại đây, DPoW sẽ thực hiện một loạt các bước xác minh và bảo vệ giao dịch trước khi chấp nhận chúng.
Một trong những đặc điểm quan trọng của DPoW là việc sử dụng mã hóa hash. Khi một giao dịch được xác nhận trên blockchain chính, nó sẽ được mã hóa và gửi đến DPoW. DPoW sau đó sẽ tạo ra một khối mới với mã hash này và gửi nó đến mạng Bitcoin. Khi khối này được xác nhận trên mạng Bitcoin, nó sẽ được gửi trở lại cho DPoW. DPoW sẽ sử dụng khối này để đảm bảo tính bảo mật của blockchain bảo vệ. Nếu có bất kỳ sự thay đổi nào được thực hiện trên blockchain chính, như là một giao dịch bị sửa đổi, mã hash sẽ thay đổi và DPoW sẽ phát hiện ra sự thay đổi này và từ chối giao dịch.
Để đảm bảo tính bảo mật của mạng, DPoW sử dụng một quá trình gọi là “notarization”. Notarization là quá trình chuyển đổi các thông tin từ blockchain chính sang blockchain bảo vệ. Khi một giao dịch được xác nhận trên blockchain chính, nó sẽ được chuyển đến blockchain bảo vệ thông qua notarization. Notarization là quá trình tạo một chứng nhận để chứng minh rằng một khối đã được xác nhận trên blockchain chính. Chứng nhận này được sử dụng để bảo vệ blockchain bảo vệ khỏi các cuộc tấn công và đảm bảo rằng các giao dịch trên blockchain bảo vệ là an toàn và không thể bị thay đổi.
Khi một khối mới được tạo trên blockchain chính, DPoW sẽ tạo ra một chứng nhận notarization bằng cách tạo ra một mã hash cho khối đó và gửi nó đến mạng Bitcoin. Khối Bitcoin sau đó sẽ xác nhận mã hash này và tạo ra một khối mới với mã hash này, được gọi là “Bitcoin block”. Bitcoin block này sẽ được gửi trở lại cho DPoW và được sử dụng để notarize khối trên blockchain bảo vệ. Vì vậy, DPoW sử dụng mạng Bitcoin như một bộ trung gian để đảm bảo tính bảo mật của blockchain bảo vệ.
Một trong những ưu điểm của DPoW là tính khả chuyển. Với DPoW, các blockchain khác nhau có thể sử dụng mạng Bitcoin để đảm bảo tính bảo mật của mình, mà không cần phải tạo ra một mạng riêng biệt để đồng thuận và bảo vệ mạng. Điều này giúp tăng tính tương tác giữa các blockchain và giảm chi phí vận hành mạng.
Tuy nhiên, DPoW cũng có một số hạn chế. Quá trình notarization và sử dụng mạng Bitcoin để đảm bảo tính bảo mật có thể tốn thời gian và tài nguyên. Ngoài ra, DPoW cũng không hoàn toàn miễn phí, vì các blockchain phải trả phí cho việc sử dụng mạng Bitcoin. Điều này có thể ảnh hưởng đến tính khả thi của việc sử dụng DPoW đối với các blockchain nhỏ hoặc mới.
Nói chung thì DPoW là một cơ chế đồng thuận tiên tiến và đáng chú ý trong hệ thống blockchain. Nó cải thiện tính bảo mật của mạng và giúp tăng tính tương tác giữa các blockchain khác nhau. Tuy nhiên, DPoW cũng có một số hạn chế và các nhà phát triển cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi áp dụng.
Ngoài DPoW, còn có nhiều cơ chế đồng thuận khác được sử dụng trong blockchain, chẳng hạn như Proof of Work (PoW), Proof of Stake (PoS), Delegated Proof of Stake (DPoS), và Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT). Mỗi cơ chế đồng thuận đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, và việc lựa chọn cơ chế đồng thuận phù hợp là một phần quan trọng trong thiết kế và phát triển các blockchain.
CryptoViet tổng hợp

Trả lời