Đá quý luôn mang lại sự lôi cuốn đặc biệt với những người yêu thích và tìm hiểu về khoa học đá quý bởi những giá trị về mặt thẩm mỹ, tâm linh, vật chất và tình cảm của nó. Trong số các loại đá quý, đá Corundum là một trong những loại có giá trị đắt đỏ, được ưa chuộng bởi độ cứng vượt trội, màu sắc đa dạng và ý nghĩa phong thủy đặc biệt.
Trong bài viết này, hãy cùng CryptoViet tìm hiểu về đá Corundum là gì, những công dụng của nó, cũng như những giá trị phong thủy và ý nghĩa đặc biệt mà nó mang lại.
Corundum là đá gì?
Corundum là một khoáng vật tự nhiên có công thức hóa học là Al₂O₃. Nó là một trong những khoáng vật cứng nhất trên Trái đất, chỉ đứng sau kim cương trong danh sách các khoáng vật cứng nhất.
Được biết đến như một trong những khoáng vật cứng nhất trên thế giới, corundum có độ cứng Mohs là 9, chỉ thấp hơn kim cương đứng đầu với độ cứng Mohs là 10. Điều này khiến cho corundum trở thành một vật liệu cực kỳ chịu va đập, chịu lửa và chịu mài mòn.
Corundum có nguồn gốc từ đá magma và những vùng đá phiến chứa nhiều nhôm và oxy. Các mỏ corundum thường được tìm thấy trong các vùng có núi lửa, đá vôi và các đá phiến có độ giàu nhôm cao. Ngoài ra, nó cũng được tìm thấy trong cát sông và cát biển.
Mặc dù có nhiều màu sắc khác nhau, từ trắng đến đen, đỏ, xanh lam, vàng và hồng, corundum nổi tiếng với hai loại màu chủ đạo là đỏ ruby và xanh lam sapphire. Màu đỏ ruby của corundum được tạo ra bởi việc thêm hợp chất chromium trong quá trình hình thành, trong khi màu xanh lam sapphire được tạo ra bởi sự hiện diện của titan và sắt.
Đặc điểm của đá Corundum
Corundum là một khoáng vật có các đặc điểm sau:
- Màu sắc: Corundum có màu sắc đa dạng, từ trắng đến đen và nhiều màu sắc khác nhau như đỏ, xanh, vàng, hồng, tím, cam, lục, xám và nâu. Màu sắc của corundum phụ thuộc vào chất tạp trong cấu trúc của nó, và màu đỏ của corundum được gọi là ruby, trong khi màu xanh của corundum được gọi là sapphire.
- Độ cứng: Corundum có độ cứng lớn nhất trong tất cả các khoáng vật tự nhiên, và đứng thứ hai sau kim cương. Độ cứng của corundum được đánh giá là 9 trên thang độ cứng Mohs, nghĩa là nó có thể cắt và mài các vật liệu khác, bao gồm cả thép và kim loại.
- Độ bền: Corundum có độ bền rất cao, đặc biệt là đối với nhiệt độ cao và áp suất cao. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho sản xuất vật liệu chịu lửa và các linh kiện bền bỉ trong ngành công nghiệp.
- Tính kháng hóa học: Corundum có tính chống lại sự ăn mòn của hóa chất, điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho sản xuất các vật liệu chịu lửa và các linh kiện trong ngành công nghiệp hóa chất.
- Cấu trúc tinh thể: Corundum có cấu trúc tinh thể tương tự như hành tinh sao Kim, với các phần tử được sắp xếp theo cách đều nhau trong một mô hình hexagonal. Cấu trúc tinh thể của corundum cũng giải thích tại sao nó có độ bền và độ cứng lớn nhất trong các khoáng vật tự nhiên.
- Độ trong suốt: Corundum là một khoáng vật trong suốt, nhưng khi có chất tạp trong cấu trúc của nó, nó có thể xuất hiện với độ trong suốt thấp hơn và có độ mờ.
Công dụng của đá Corundum
Ruby và sapphire đã được sử dụng trong sản xuất trang sức trong nhiều thế kỷ và là những loại đá quý đắt giá nhất trên thế giới. Ruby với màu đỏ quyến rũ của nó đã trở thành biểu tượng của tình yêu và sự dũng cảm, trong khi sapphire với màu xanh lam tinh tế và thanh lịch thường được chọn làm đá quý trong các dịp lễ quan trọng.
Ngoài ra, corundum còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp như sản xuất vật liệu chịu lửa, bề mặt chịu mài mòn, vật liệu chịu nhiệt, vật liệu cắt, vật liệu mài mòn và đá sáp lớn để chịu lực cao. Vì tính chất đặc biệt của nó, corundum cũng được sử dụng để tạo ra các linh kiện quan trọng trong các ngành công nghiệp như hàng không, công nghiệp ô tô và sản xuất điện tử.
Các ứng dụng của corundum trong ngành công nghiệp có thể được giải thích bởi tính chất của nó, đặc biệt là độ cứng và độ bền. Corundum được sử dụng trong sản xuất vật liệu chịu lửa bởi vì nó có khả năng chịu nhiệt cao, độ bền và độ cứng cao, đồng thời chống lại sự ăn mòn của hóa chất. Các ứng dụng khác của corundum trong công nghiệp bao gồm sản xuất các vật liệu mài mòn, vật liệu cắt và các linh kiện quan trọng trong sản xuất điện tử.
Ngoài những ứng dụng công nghiệp, corundum còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác, như sản xuất vật liệu trang trí và xây dựng. Corundum có thể được sử dụng trong sản xuất vật liệu trang trí như gạch đá, vì nó có khả năng chống lại sự ăn mòn của môi trường và độ bền cao. Nó cũng được sử dụng trong xây dựng để tạo ra các bề mặt chịu mài mòn và độ bền cao.
Cách phân biệt đá Corundum thật – giả
Dưới đây là một số cách phân biệt đá Corundum thật và giả:
- Kiểm tra độ cứng: Corundum là một trong những khoáng vật có độ cứng lớn nhất, với độ cứng 9 trên thang độ cứng Mohs. Do đó, nếu bạn muốn kiểm tra xem một mẫu đá có phải là corundum thật hay không, bạn có thể thử cắt nó bằng dao hoặc mài nó bằng giấy nhám. Nếu đá không bị trầy xước hoặc mài mòn, đó có thể là corundum thật.
- Xem xét màu sắc: Corundum có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm đỏ (ruby) và xanh (sapphire). Tuy nhiên, khi các nhà sản xuất giả lập corundum, họ có thể sử dụng chất tạo màu để tạo ra màu sắc giống như đá thật. Do đó, bạn cần kiểm tra kỹ để phát hiện các đặc điểm khác nhau về màu sắc của corundum thật và giả, bao gồm độ sáng, độ trong suốt và độ tương phản của các tia sáng.
- Kiểm tra độ trong suốt: Corundum thật có độ trong suốt rõ ràng, trong khi đó corundum giả thường có độ trong suốt thấp hơn. Để kiểm tra độ trong suốt của corundum, bạn có thể đặt mẫu đá trên một mảnh giấy trắng và đặt nó dưới ánh sáng mạnh. Nếu mẫu đá hiển thị màu sáng và rõ ràng, đó có thể là corundum thật.
- Kiểm tra ánh sáng: Khi ánh sáng chiếu qua mẫu đá corundum thật, nó sẽ tạo ra một dải sáng chạy qua mẫu đá. Điều này được gọi là hiệu ứng ánh sáng đa sắc (pleochroism), và là một trong những đặc điểm quan trọng của corundum thật. Tuy nhiên, khi sản xuất đá corundum giả, hiệu ứng ánh sáng đa sắc này không thể được tái tạo.
Ý nghĩa phong thuỷ của đá Corundum
Đá Corundum được coi là một trong những loại đá quý có ý nghĩa phong thủy cao, và được sử dụng rộng rãi trong các ngành trang sức, nội thất và trang trí. Dưới đây là một số ý nghĩa phong thủy của đá Corundum:
- Tăng cường sức khỏe: Đá Corundum được cho là có khả năng tăng cường sức khỏe và giúp cơ thể cân bằng. Nó có thể giúp giảm đau đầu, giảm đau nhức cơ, cải thiện tuần hoàn máu và hỗ trợ hệ thống miễn dịch.
- Bảo vệ và may mắn: Đá Corundum cũng được cho là có khả năng bảo vệ người sử dụng khỏi các nguy hiểm và đem lại may mắn và thành công. Nó có thể giúp tăng cường niềm tin vào bản thân, tránh xa các tình huống bất hạnh và hỗ trợ tăng cường tinh thần lạc quan.
- Tăng cường tình yêu và tình cảm: Corundum đỏ (Ruby) được coi là biểu tượng của tình yêu và tình cảm. Nó có thể giúp tăng cường mối quan hệ tình cảm, tạo ra sự gắn kết và sự hiểu biết giữa các cặp đôi. Nó cũng có thể giúp tạo ra sự quyến rũ và tình yêu lãng mạn trong mối quan hệ.
- Tăng cường sự tập trung và sáng tạo: Đá Corundum được cho là có khả năng kích thích sự tập trung và sáng tạo. Nó có thể giúp tăng cường khả năng tư duy, tập trung vào mục tiêu và giúp tạo ra các ý tưởng mới trong cuộc sống.
- Tăng cường năng lượng và trầm tĩnh: Đá Corundum có khả năng giúp cân bằng năng lượng trong cơ thể và tạo ra sự trầm tĩnh và yên bình. Nó có thể giúp giảm căng thẳng và lo âu, tạo ra một tâm trạng thư giãn và sảng khoái.
Lời kết
Trên đây là những thông tin cơ bản về đá Corundum, một trong những loại đá quý đắt giá và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với độ cứng cao, màu sắc đa dạng và khả năng chịu nhiệt tốt, Corundum là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành sản xuất, trang sức, phong thủy và nhiều lĩnh vực khác.
Với các đặc tính vượt trội và ý nghĩa phong thủy đặc biệt, Corundum là một trong những loại đá quý được ưa chuộng và tìm kiếm. Nếu bạn đang quan tâm tới việc sở hữu một mẫu đá Corundum, hãy tìm đến các cửa hàng uy tín và có chuyên môn để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của mẫu đá. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về đá Corundum và công dụng của nó, cũng như giúp bạn có được những kiến thức cơ bản để phân biệt Corundum thật – giả.
Trả lời