Bài viết này sẽ tổng hợp các thuật ngữ trong lĩnh vực Cryptocurrency cho người mới.
Address: Là một địa chỉ để nhận tiền khi muốn chuyển. Địa chỉ này là public key được mã hoá dưới dạng base64 với mã kiểm tra để tránh gõ sai.
Algorithm: Là thuật toán sử dụng trong việc băm của loại tiền kỹ thuật số.
Altcoin: Là một thuật ngữ chỉ các loại tiền kỹ thuật số khác Bitcoin.
AML: Là từ viết tắt của Anti Money Laundering, chỉ quy định về chống rửa tiền.
API: Là từ viết tắt của Application Programing Interface, là giao diện giúp phần mềm giao tiếp với các phần mềm khác hoặc sử dụng chức năng trong hệ điều hành bằng các quy tắc giao tiếp API.
ASIC: Là viết tắt của “Application Specific Integrated Circuit,” nghĩa là mạch tích hợp dành cho mục đích cụ thể. Thường dùng trong tiền kỹ thuật số cho việc tạo blockchain và đào coin với tốc độ cao, với thuật toán cụ thể như SHA256 (Bitcoin) hoặc X11 (Dash).
Balance: Là số tiền còn lại trong ví tiền kỹ thuật số mà người dùng có thể sử dụng.
Block: Là nhóm các giao dịch tiền kỹ thuật số được lưu trữ trong chuỗi blockchain. Từng loại tiền kỹ thuật số sử dụng kích thước block khác nhau, ví dụ Bitcoin sử dụng block 1 MB. Mỗi block tượng trưng cho một trang trong cuốn sổ giao dịch.
Blockchain: Là một chuỗi các block được kết nối chặt chẽ với nhau. Sử dụng công nghệ mạng ngang hàng để lưu trữ dữ liệu đồng bộ trên tất cả các nút mạng. Đây là một công nghệ an toàn với mục đích bảo vệ tính toàn vẹn và không thể sửa đổi của dữ liệu giao dịch.
Block explorer: Đây là một công cụ cho phép nhà phát triển, nhà nghiên cứu blockchain theo dõi và tìm kiếm giao dịch trên mạng. Nó giúp tăng minh bạch cho lĩnh vực tiền điện tử.
Block reward: Đây là phần thưởng cho thợ mỏ đào được một khối trên mạng. Trong cơ chế Proof of Work, các máy đào phải giải được một đoạn băm với độ khó nào đó để có quyền tạo một khối. Máy đào giải được đoạn băm trước sẽ có quyền tạo khối và nhận được phần thưởng cho việc tạo khối.
Block size: Kích thước của một khối trên mạng.
Block time: Thời gian để hoàn tất một khối. Ví dụ như Bitcoin có thời gian trung bình là 10 phút cho mỗi khối, trong khi Dash có thời gian trung bình cho mỗi khối là 2 phút. Nếu máy đào giải được đoạn băm nhanh hơn so với thời gian trung bình, độ khó sẽ tăng lên, trong khi nếu máy đào chậm hơn so với thời gian trung bình, độ khó sẽ giảm xuống.
Bitcoin: Là loại tiền kỹ thuật số hoàn chỉnh đầu tiên sử dụng kỹ thuật blockchain.
BTC: Đây là từ viết tắt của Bitcoin hay đơn vị tính của tiền điện tử Bitcoin.
Budget: Ngân sách. Đối với tiền kỹ thuật số như Dash, hệ thống sử dụng một cơ chế để cung cấp vốn cho các dự án của cộng đồng để nâng cao công nghệ hoặc giúp cho loại tiền đó trở nên phổ biến. Ngân sách tại đây có nghĩa là số tiền được tạo ra bởi hệ thống để hỗ trợ các dự án của cộng đồng.
Circulating Supply: Đây là chỉ số cho biết số lượng coin của loại tiền kỹ thuật số đang được lưu hành trên thị trường.
Confirm: Còn gọi là xác nhận. Đây là việc máy đào xác nhận một giao dịch. Thông thường trong thế giới tiền kỹ thuật số, máy đào sẽ xác nhận các giao dịch trong một khối sau một khoảng thời gian nhất định. Số lần giao dịch được xác nhận càng nhiều, giao dịch càng an toàn. Trong giao dịch bình thường, ví thường yêu cầu khoảng 6 lần xác nhận để coi giao dịch là an toàn.
Cryptocurrency: Đây là tiền điện tử hoặc tiền mã hoá hoặc tiền kỹ thuật số.
Cryptography: Đây là một lĩnh vực nghiên cứu về mã hoá hoặc phương pháp mã hoá, bao gồm việc chuyển đổi nội dung thông điệp thành một định dạng mà chỉ những người có chìa khoá mới có thể đọc được.
DAPI: Đây là viết tắt của Decentralized Application Programing Interface, do Evan Duffield, người sáng lập Dash, đề xuất. DAPI có nghĩa là giao diện lập trình ứng dụng phi tập trung, cho phép các ứng dụng tương tác với hệ thống phi tập trung của Dash mà không cần phải tương tác với máy chủ nào, với hệ thống Dash sẽ tự động truy xuất dữ liệu và cung cấp dữ liệu hoặc cách liên lạc cho các ứng dụng bên ngoài hoặc để sử dụng công nghệ nền tảng của Dash.
DAO: Đây là viết tắt của Decentralized Autonomous Organization, có nghĩa là một hệ thống hoạt động tự động và phi tập trung. Tự động có nghĩa là không cần sự điều khiển hoặc lệnh, hệ thống tự suy luận và hành động. Một hệ thống tự động có thể xem như một tổ ong hay một tổ kiến khi mà mỗi thành viên của hệ thống tự biết nhiệm vụ của mình và thực hiện nhiệm vụ của mình mà không cần sự ra lệnh hay cho phép của các thành viên khác.
DarkSend: Đây là tên cũ của PrivateSend, công nghệ của Dash cho phép gửi tiền một cách riêng tư và bảo mật.
Dash: Là một loại tiền kỹ thuật số phi tập trung, còn gọi là Digital Cash. Dash cũng là tên của đơn vị tiền kỹ thuật số.
Dash Drive: Là công nghệ đặc biệt của Dash, cho phép lưu trữ ví trên máy chủ của các Masternode. Điều này cho phép người dùng truy cập ví từ bất cứ nơi nào, qua máy tính, điện thoại hoặc trên web.
Decentralize: Có nghĩa là phân tán, không tập trung.
Decentralized Oracle: Đây là một công nghệ mới được phát minh bởi Evan Duffield, người sáng lập Dash. Nó cho phép các masternode truy cập nhiều nguồn dữ liệu và hệ thống Dash tự động tính toán để chọn và đánh giá chính xác của thông tin dựa trên kết quả bình chọn tự động của một nhóm nút masternode ngẫu nhiên. Điều này là yếu tố quan trọng đảm bảo cho tính đảm bảo của hợp đồng thông minh.
Decrypt: Nghĩa là giải mã, chuyển đổi nội dung đã mã hoá thành một định dạng có thể đọc được. Decrypt là ngược lại của mã hoá (Encrypt).
Decryption: Nghĩa là quá trình giải mã.
Deflation: Nghĩa là giảm phát, đối lập với ý nghĩa của lạm phát. Giảm phát có nghĩa khi số lượng tiền trong vòng thấp hơn nhu cầu giao dịch, dẫn đến tăng giá của nó.
Difficulty: Là một chỉ số đo mức độ khó khăn của việc tìm ra một mã băm trong mạng lưới của cryptocurrency.
Duff: Đơn vị nhỏ nhất của Dash, bằng 0.00000001 Dash và tắt gọi là Diff.
Dump: Việc bán tống bán tháo ra ngoài thị trường để rút tiền về trong giao dịch tiền điện tử.
Pump: Việc bơm giá trị của một loại tiền điện tử lên.
Ethereum: Là một blockchain với khả năng tạo và thực thi các đoạn chương trình (smart contract) và có thể dùng để làm tiền điện tử.
ETH: Là tên viết tắt của Ethereum và cũng là một đơn vị tiền tệ trên blockchain Ethereum.
Electrum: Là một loại ví tiền điện tử dành cho các loại tiền điện tử, nó không yêu cầu tải về toàn bộ blockchain mà sử dụng các máy chủ trung tâm để truy cập vào blockchain. Electrum cung cấp tính tiện lợi và tốc độ cao nhưng không đảm bảo tính phi tập trung.
Encrypt: Là quá trình mã hoá dữ liệu để bảo mật thông tin bằng cách chuyển nó sang dạng khó để đọc.
Encryption: Là sự mã hoá dữ liệu.
Exchange: Sàn giao dịch là một nơi mà bạn có thể mua, bán và chuyển đổi các loại tiền tệ (tiền điện tử, chứng khoán)
Fee: Phí giao dịch là chi phí mà bạn phải trả cho mạng lưới (exchange) cho mỗi giao dịch tài chính.
FOMO: Fear Of Missing Out (sợ bỏ lỡ) là một trạng thái tình cảm khi một người tin rằng họ sẽ bỏ lỡ cơ hội nếu họ không tham gia vào một cơ hội giao dịch nào đó. Điều này có thể dẫn đến việc họ quyết định sai lầm hoặc các hoạt động không tốt vì cảm giác muốn chạy theo xu hướng.
Fork: Trong phần mềm mã nguồn mở, fork là việc sử dụng mã nguồn của một phần mềm để tạo ra một phần mềm mới với các tính năng và chức năng khác biệt. Ví dụ, Dash được tạo ra từ Bitcoin và sau đó có nhiều phần mềm khác được fork từ Dash như PIVX, Bitsend, vv. Các phần mềm này có thể chỉ có những thay đổi nhỏ hoặc có thể có một số thay đổi lớn.
FUD: FUD là viết tắt của từ Fear, Uncertainty, Doubt, có nghĩa là sợ hãi, không chắc chắn, nghi ngờ. FUD thường được sử dụng trong khoảng cách giao dịch tiền kỹ thuật số để ám chỉ việc sợ hãi, không chắc chắn, và nghi ngờ của một người đầu tư trong việc quyết định đầu tư, mua bán hoặc giao dịch trên các sàn giao dịch tiền kỹ thuật số.
Full node: Full node là một nút trong một mạng lưới Peer-to-Peer (P2P) của một tiền kỹ thuật số. Mỗi full node của mạng lưới sẽ chứa toàn bộ lịch sử của các giao dịch trên mạng. Sự có nhiều full node trong mạng lưới có thể giúp tăng tính bảo mật và bảo đảm tính chính xác của dữ liệu.
Funding: Funding là một thuật ngữ chỉ sự cấp vốn cho một dự án hoặc công ty. Trong lĩnh vực tiền kỹ thuật số, funding còn được sử dụng cho việc cấp vốn cho các dự án hoặc các công ty liên quan đến tiền kỹ thuật số.
Github: Là một công cụ quản lý mã nguồn phần mềm miễn phí, được sử dụng nhiều trong lĩnh vực tiền kỹ thuật số để bảo đảm tính minh bạch và công khai mã nguồn. Github cho phép lập trình viên hợp tác với nhau một cách dễ dàng.
Governance: Là cách thức cho phép cộng đồng đưa ra quyết định chung mà không tạo ra mâu thuẫn. Trong tiền điện tử, governance là quản trị và cai trị để giải quyết vấn đề trong cộng đồng. Một hệ thống tiền điện tử phải có hệ thống quản trị phi tập trung để cho phép cộng đồng bỏ phiếu và kiểm soát việc bỏ phiếu đó. Công nghệ mã hoá đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình bỏ phiếu.
Hard wallet: Ví cho tiền kỹ thuật số dưới dạng phần cứng để tăng độ bảo mật. Nó có được mật khẩu nhập trực tiếp trên phần cứng và không thể cài mã theo dõi.
Hash: Phương thức trích chọn đặc trưng cho một đoạn văn bản để sinh một mã đặc trưng, tính chất một chiều và được sử dụng cho chữ ký điện tử và quản lý mật khẩu.
Hash rate: Tốc độ tính toán để thực hiện phép băm trong tiền kỹ thuật số. Hash rate cao tức là tốc độ xử lý nhanh. Hash rate để so sánh khả năng xử lý của các máy đào, tuy nhiên một máy có tốc độ tính toán mạnh có thể xử lý thuật toán băm chậm hơn một máy có khả năng kém hơn nhưng xử lý thuật toán băm nhanh.
Hype: Sự thổi phồng, cường điệu giá trị của một loại tiền kỹ thuật số.
ICO: Initial Coin Offering, dạng gọi vốn ban đầu bằng việc bán ra một lượng coin cho công chúng, giống như việc phát hành cổ phiếu lần đầu (IPO) của các công ty.
Inflation: Sự lạm phát. Nghĩa là tăng trưởng giá trị tiền tệ trong một nền kinh tế, do tăng lượng tiền cung lớn hơn lượng hàng hoá trên thị trường.
InstantSend: Công nghệ gửi tiền nhanh của Dash với thời gian xử lý giao dịch trong vòng 1 giây.
InstantX: Tên cũ của InstantSend.
Investor: Nhà đầu tư.
Investment: Đầu tư.
Investbox: Tín dụng với lãi suất, tương đương với lending.
Dice: Trò chơi xúc xắc.
IoT: Internet of Things là viết tắt cho các thiết bị thông minh như điều khiển từ xa và kết nối với internet.
Keepkey: Thương hiệu cho ví cứng.
Key: Chìa khoá trong lĩnh vực tiền kỹ thuật số sử dụng để mã hoá và gửi chuyển tiền.
KYC: Quy định biệt lệ cho các tổ chức tài chính biết về khách hàng của họ để chống việc rửa tiền và các hành vi tội phạm.
Ledger: Là sổ cái trong kế toán dùng để lưu trữ giao dịch tiền kỹ thuật số.
Mainnet: Là mạng lưới chính thức dùng cho các giao dịch thông thường và kết nối các ví, còn mạng thử nghiệm dùng để kiểm tra phần mềm.
Marketcap: Là giá trị tổng thị trường của một loại coin tính bằng giá khớp lệnh nhân với số lượng coin có sẵn, có thể biến động tuỳ theo nhu cầu thị trường.
Masternode: Là một nút trong mạng lưới ngang hàng của Dash, cần đặt cọc 1000 Dash và cấu hình đủ mạnh để hoạt động. Nó cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng như PrivateSend, InstantSend, Decentralized Governance.
Miner: Người hoặc máy đào coin để kiếm lợi nhuận bằng cách xác thực giao dịch cho mạng lưới tiền kỹ thuật số.
Mining: Hoạt động đào coin.
MNO: Chủ của Masternode.
Multisig: Là một ví sử dụng kỹ thuật với nhiều chữ ký, yêu cầu từ 2 hoặc nhiều chữ ký để thực hiện giao dịch. Dash có thể sử dụng multisig.
Node: Là phần mềm trên một máy tính tham gia vào mạng lưới, tương tác với các nút khác trên mạng.
Open source: Mã nguồn mở là mã nguồn công khai được cung cấp cho cộng đồng lập trình viên để xem và sử dụng.
Paper wallet: Là ví tiền điện tử được in ra giấy, dùng để lưu trữ tiền để tránh bị hacker đánh cắp.
Peers: Là các nút mạng trong mạng P2P.
Poloniex: Là sàn giao dịch tiền kỹ thuật số, nhất là Altcoin.
Pool: Là tập hợp nhiều thợ đào mỏ để dùng tài nguyên tính toán của họ để xác thực giao dịch tiền điện tử và chia đều giải thưởng. Nó giúp giảm nhẹ cạnh tranh và chia đều rủi ro giữa các thợ mỏ.
Private Key: Là một chìa khoá bảo mật trong mã hoá bất đối xứng. Để mã hoá và giải mã thông tin, ta cần hai chìa khoá: một là chìa khoá công khai để mã hoá thông tin và một chìa khoá bí mật (Private Key) để giải mã. Chìa khoá bí mật giữ riêng tại cá nhân và chỉ mình người sở hữu mới có thể giải mã được thông điệp.
PrivateSend: Là dịch vụ chuyển tiền ẩn danh của Dash. Nó đảm bảo riêng tư bằng cách xáo trộn các nguồn đầu vào và đầu ra để tránh cho thông tin về tài khoản và giao dịch bị rò rỉ.
Proposal: Là một đề xuất dự án được gửi đến cộng đồng Dash. Các lập trình viên, nhóm lập trình, và marketing có thể gửi đề xuất để bổ sung giá trị cho hệ sinh thái Dash. Nếu đề xuất được bỏ phiếu thông qua, chủ đề xuất sẽ nhận được vốn để thực hiện dự án. Điều này tạo nên một hệ sinh thái tự động phi tập trung.
Protocol: Là một giao thức chuẩn cho việc giao tiếp giữa các bên, thường là máy tính. Các mạng máy tính có giao thức mạng như TCP/IP, IPX/SPX, và các hệ thống tiền điện tử như Bitcoin, Dash cũng có giao thức để cho các thành phần cùng giao tiếp với nhau.
Proof of Work: Là một kỹ thuật để xác thực giao dịch trong mạng lưới thanh toán bằng cách chọn ra thợ mỏ tốt nhất (thông qua việc tính toán hàm băm) để tạo block và nhận giải thưởng. Kỹ thuật này tạo động lực cho người dùng đầu tư máy tính mạnh và cạnh tranh về năng lực tính toán để đào trúng.
Proof of Stake: Là một kỹ thuật xác thực giao dịch trong mạng lưới thanh toán khác. Thay vì tập trung vào việc tính toán hàm băm, kỹ thuật này ưu tiên cho những người giữ coin trong ví lớn hơn. Kỹ thuật này tiết kiệm chi phí và năng lượng cho máy, nhưng chỉ ưu tiên cho những người ban đầu có nhiều coin và bật phần mềm ví.
Proof of Service: Đây là kỹ thuật sử dụng trong Dash để đặt cọc coin nhằm hỗ trợ cho các dịch vụ của hệ sinh thái Dash. Nó tạo động lực cho việc máy móc trở thành nút Masternode cung cấp hạ tầng.
Public Key: Là chìa khoá dùng mã hoá thông tin với công nghệ chữ ký điện tử để đảm bảo tính minh bạch và tránh giả mạo. Public key làm địa chỉ, còn Private Key làm chìa khoá giao dịch.
Pump and Dump: Là giao dịch mua và bán nhanh chóng để kiếm lời chứ không muốn giữ lâu dài, thường áp dụng cho loại coin không đáng giữ.
Quorum: Số người/entity tham gia tối thiểu cần đạt để việc bầu cử/quản lý có hiệu lực, đặc biệt trong DAO, những entity có thể tự động tham gia bỏ phiếu cho những điều kiện nhất định.
Rig: Một dàn máy đào coin, hoặc một máy tính với một số card đồ hoạ để đào coin.
Satoshi: Tên của người phát minh ra Bitcoin và tên của đơn vị nhỏ nhất của Bitcoin (0.00000001 BTC).
Scam: Hành vi lừa dối để tư lợi, mưu đồ.
Scaling: Mở rộng hệ thống để đáp ứng nhu cầu truy cập tăng dồn.
Secret key: là một khoá bảo mật, được gọi là Private key, sử dụng trong tiền điện tử để gửi tiền và xác nhận sở hữu ví tiền.
SHA: là tên gọi cho thuật toán băm bảo mật, tắt của Secure Hash Algorithm, có nhiều phiên bản như SHA-1, SHA-2, SHA-3.
Shapeshift: là một dịch vụ chuyển đổi tiền kỹ thuật số, ví dụ từ Bitcoin sang Dash, hoạt động như một sàn giao dịch.
Signature: là chữ ký điện tử, sử dụng để xác nhận giao dịch tiền điện tử.
Solo mining: là việc đào coin một mình, thường được sử dụng khi một loại tiền kỹ thuật số mới được ra mắt với tỷ lệ đào trúng cao, nhưng khi có quá nhiều người đào, tỷ lệ đào trúng sẽ thấp và các người đào sẽ tập hợp thành các pool để giảm rủi ro và tăng kinh phí.
Smart Contract: Là một hợp đồng thông minh, nó là một đoạn mã có thể thực thi trong các giao dịch, thực hiện theo các điều kiện được quy định. Ví dụ: hợp đồng thông minh cho trò số đề.
Speculation: Là việc đầu tư của một người vào một sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ tin rằng sẽ giá trị cao trong tương lai.
Speculator: Là người thực hiện việc đầu cơ.
SPV (Simple Payment Verification): Là một kỹ thuật giúp các ví nhẹ (chạy trên điện thoại) kiểm tra các giao dịch mà không cần tải đầy đủ blockchain. Chỉ cần tải phần đầu khối, SPV giúp giảm dung lượng tải xuống.
Testnet: Mạng thử nghiệm, giúp phát triển và kiểm tra lỗi trong quá trình phát triển mạng mà không làm ảnh hưởng đến mạng chính.
Transaction: Giao dịch, việc chuyển tiền giữa các địa chỉ.
Trezor: Ví cứng.
Troll/Trolling: Bài đăng có tính chất gây khó chịu, khiêu khích hoặc tức giận trên mạng.
Troller: Người đăng nội dung có tính chất khó chịu hoặc khiêu khích.
Trustless: Là một hình thức giao dịch mà không cần phải tin tưởng hoặc đặt niềm tin vào một bên trung gian. Giao dịch được thực hiện trực tiếp giữa các bên mà không cần sự giúp đỡ của một đơn vị trung gian.
Turing Completeness: Là một đặc điểm của một hệ thống hay ngôn ngữ lập trình có thể thực hiện bất kỳ phép tính hoặc chương trình tính toán nào. Điều này được xem như một tiêu chuẩn cho một ngôn ngữ lập trình để trở thành hoàn chỉnh.
Tx: Transaction, là viết tắt của giao dịch. TxID là mã giao dịch.
Unbank: Là người không sử dụng dịch vụ ngân hàng, chủ yếu sử dụng tiền mặt để giao dịch. Có thể ám chỉ đến người sống tại vùng nghèo hoặc xa ngân hàng.
Verify: Là việc kiểm tra, đặc biệt trong giao dịch, tức là xác nhận giao dịch có hợp lệ hay không. Trong mã hoá và chữ ký số, verify tức là xác nhận chữ ký số trên một thông điệp có hợp lệ hay không.
VirtualBox: Là phần mềm giả lập máy ảo của Oracle, có thể sử dụng miễn phí. Phần mềm này giúp thử nghiệm coin mới mà không lo bị hacker tấn công.
Volume: Là khối lượng giao dịch trong vòng 24 giờ, thường được tính cho một loại coin. Volume có thể chuyển đổi thành tiền đô la hoặc chỉ là số lượng coin giao dịch trong mạng lưới trong vòng 24 giờ.
VPN (Virtual Private Network): Là một mạng mạng riêng dựa trên công nghệ mã hoá để cho phép các máy tính địa phương hoặc xa hoạt động như nằm trong một mạng riêng, với chức năng bảo mật dữ liệu và cho phép chia sẻ tài nguyên giữa các máy trong mạng.
VPS (Virtual Private Server): Là máy chủ riêng ảo cho phép người dùng có thể sử dụng tài nguyên và dịch vụ máy chủ mà không cần mua hoặc bảo trì một máy chủ fật, với chi phí linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
Wallet: Là một công cụ lưu trữ và giao dịch tiền kỹ thuật số, cho phép người dùng quản lý, gửi, nhận và chuyển tiền một cách an toàn và đơn giản.
X11: Là một thuật toán băm được sử dụng trong tiền kỹ thuật số Dash, gồm 11 thuật toán băm kết nối với nhau, tăng tính bảo mật và khó đào coin.
