Tâm lý thị trường là yếu tố quan trọng trong mô hình sóng Elliott. Nó ảnh hưởng đến cả quá trình hình thành và phân tích của các sóng. Tâm lý thị trường trong mô hình sóng Elliott không chỉ là tâm lý của các nhà đầu tư cá nhân, mà còn phản ánh tâm lý của thị trường toàn cầu. Hiểu và phân tích tâm lý thị trường sẽ giúp các nhà đầu tư có thể đưa ra những quyết định đầu tư chính xác hơn, tránh được những rủi ro không đáng có.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích tâm lý thị trường trong 8 sóng điển hình của thị trường tăng giá, bao gồm 5 sóng tăng và 3 sóng điều chỉnh. Điều này cũng đúng với thị trường giảm giá, nhưng sẽ ngược lại.
Sóng chủ số 1
Đợt sóng đầu tiên thường bắt đầu từ thị trường giảm giá (Bear Market), vì vậy hiếm khi nhận ra sóng 1 ngay từ đầu. Lúc này các thông tin cơ bản thường tiêu cực và chiều hướng của thị trường trước khi sóng 1 xuất hiện vẫn là giảm giá. Khối lượng giao dịch tăng đôi chút theo hướng giá tăng, nhưng tăng giá không đáng kể. Vì vậy, nhiều nhà phân tích kỹ thuật không nhận ra sự xuất hiện của sóng số 1 này.
Sóng chủ số 2
Sóng chủ 2 sẽ điều chỉnh sóng 1, nhưng đáy sóng 2 không bao giờ thấp hơn điểm bắt đầu của sóng 1. Thị trường vẫn chưa đón nhận tin tức tích cực. Ở cuối sóng 2, thị trường giảm để “kiểm tra” độ sâu của thị trường. Phe bán vẫn tin rằng thị trường đang trong giai đoạn giảm giá. Khối lượng giao dịch sẽ thấp hơn so với sóng 1 và giá sẽ điều chỉnh giảm trong khoảng từ 0,382 đến 0,618 của đỉnh sóng 1.
Sóng chủ số 3
Thường thì sóng chủ số 3 là sóng lớn nhất và mạnh mẽ nhất của xu hướng tăng giá. Tại thời điểm bắt đầu của sóng 3, thị trường vẫn chưa hoàn toàn tin tưởng vào việc tăng giá, vì vậy nhiều nhà đầu tư chưa kịp chuẩn bị để mua vào. Tuy nhiên, khi sóng 3 tiến đến giữa, thị trường bắt đầu nhận được nhiều tin tức cơ bản tích cực hơn. Mặc dù sóng 3 có thể có những đợt điều chỉnh nhỏ, giá của nó tăng lên với tốc độ nhanh chóng. Điểm cao nhất của sóng 3 thường cao hơn điểm cao nhất của sóng 1 với tỷ lệ 1.618% hoặc thậm chí lên đến 261.8%.
Sóng chủ số 4
Sóng chủ số 4 thường là một con sóng điều chỉnh, giá có xu hướng giảm và thường có dạng răng cưa kéo dài. Sóng 4 thường điều chỉnh sóng 3 ở mức 0.382 – 0.618. Khối lượng giao dịch của sóng 4 thường thấp hơn khối lượng giao dịch của sóng 3. Tuy nhiên, đây là thời điểm để mua vào nếu nhà đầu tư nhận ra tiềm năng tiếp diễn của sóng 5. Tuy vậy, việc nhận biết điểm dừng của sóng 4 là một trong những khó khăn của các nhà phân tích kỹ thuật theo trường phái sóng Elliott.
Sóng chủ số 5
Đây là sóng cuối cùng của chuỗi 5 sóng chủ. Thị trường đang tràn ngập thông tin tích cực và có nhiều nhà đầu tư tin rằng giá sẽ tiếp tục tăng. Khối lượng giao dịch của sóng 5 thường khá lớn, tuy nhiên thường nhỏ hơn sóng 3. Điều đáng chú ý là những nhà đầu tư mới thường mua vào gần cuối sóng 5 và thị trường thường chuyển hướng nhanh chóng khi đạt đỉnh sóng 5. Điểm cao nhất của sóng 5 thường cao hơn điểm cao nhất của sóng 3 với tỷ lệ 161.8%.
Sau khi chuỗi 5 sóng đẩy kết thúc, một chu kỳ điều chỉnh bắt đầu với tối thiểu 3 sóng giảm A – B – C. Quá trình điều chỉnh có thể phức tạp hơn tùy thuộc vào dạng sóng, vì vậy một số chu kỳ điều chỉnh có thể kéo dài hơn 3 sóng.
Sóng điều chỉnh A
Đây là con sóng đầu tiên trong chu kỳ điều chỉnh A – B – C.
Trong thời gian diễn ra sóng A, thông tin cơ bản vẫn khá lạc quan. Mặc dù thị trường giảm, phần lớn các nhà đầu tư vẫn tin rằng thị trường đang trong xu hướng tăng giá. Khối lượng giao dịch thường tăng đều theo sóng A. Sóng A thường hoàn lại từ 38.2% đến 61.8% so với sóng 5.
Sóng điều chỉnh B
Thị trường bắt đầu điều chỉnh sau đợt tăng giá của sóng A, và sóng B là phần của chu kỳ điều chỉnh A-B-C. Sóng B có thể kéo dài và gây ra nhiều biến động trên thị trường. Tuy nhiên, nó thường là điểm đảo chiều của xu hướng giảm và đánh dấu sự tạm dừng của sóng điều chỉnh. Khối lượng giao dịch của sóng B thường thấp hơn sóng A. Trong giai đoạn này, thông tin cơ bản không còn tích cực và thị trường chuyển sang tiêu cực. Sóng B thường hoàn lại từ 38.2% đến 61.8% so với sóng A.
Sóng điều chỉnh C
Thị trường đang trải qua đợt giảm giá nhanh hơn so với các đợt sóng trước đó. Khối lượng giao dịch tăng cao. Hầu hết các nhà đầu tư đều nhận thấy rõ xu hướng giảm giá bao trùm thị trường, đặc biệt trong đợt sóng nhỏ thứ 3 của sóng C. Sóng C thường có quy mô lớn như sóng A hoặc có thể mở rộng 1.618 lần so với sóng A hoặc hơn.
Trả lời