Lãi suất – một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính và kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các quyết định về đầu tư, tiết kiệm, hay vay mượn. Tuy nhiên, khi nói đến lãi suất, có hai khái niệm quan trọng cần được hiểu rõ: lãi suất thực tế và lãi suất danh nghĩa. Hai khái niệm này đều liên quan đến việc tính toán và đo lường giá trị tiền tệ theo thời gian. Cùng CryptoViet tìm hiểu rõ hơn về 2 loại lãi suất này qua bài viết dưới đây nhé.
Lãi suất thực tế là gì?
Lãi suất thực tế, hay còn được gọi là lãi suất hiệu quả, là lãi suất mà bạn thực sự thu được từ khoản đầu tư hoặc phải trả cho một khoản vay khi tính đến tác động của lãi suất ghép và lạm phát. Trong nền kinh tế, lạm phát là một hiện tượng thường xuyên xảy ra, và nó có tác động trực tiếp đến giá trị của tiền tệ và lãi suất.
Để tính toán lãi suất thực tế, người ta dùng lãi suất danh nghĩa trừ đi tỉ lệ lạm phát. Bằng cách này, sẽ xem xét mức tăng giá hàng hóa và dịch vụ để đưa ra một lãi suất mà thực sự phản ánh giá trị tiền tệ và lợi ích thực tế của khoản đầu tư hoặc vay mượn.
Lãi suất thực tế là một khái niệm quan trọng trong việc đánh giá giá trị thực của lãi suất và giúp nhà đầu tư hay người vay có cái nhìn tổng quan về lợi ích và rủi ro của giao dịch tài chính trong bối cảnh kinh tế có sự biến đổi về lạm phát.
Lãi suất danh nghĩa là gì?
Lãi suất danh nghĩa là tỷ lệ thể hiện sự tăng trưởng của tiền trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một năm, mà không tính đến sự biến đổi về sức mua của loại tiền đó. Đây là mức lãi suất mà bạn có thể kiếm được từ tài khoản tiết kiệm hoặc mức lãi suất mà bạn phải trả khi vay tiền.
Lãi suất danh nghĩa là một chỉ số quan trọng trong việc tính toán lãi suất và đưa ra quyết định tài chính. Nó được sử dụng để đo lường sự tăng trưởng tài sản hoặc số tiền bạn nhận được từ khoản đầu tư hoặc phải trả khi vay mượn.
Tuy nhiên, lãi suất danh nghĩa không tính đến tác động của yếu tố lạm phát hoặc biến đổi về sức mua của tiền tệ. Để có cái nhìn tổng quan hơn về giá trị thực của lãi suất, ta cần xem xét lãi suất thực tế, điều chỉnh bằng cách trừ tỷ lệ lạm phát hoặc sử dụng các công cụ khác để đánh giá lợi ích và rủi ro trong môi trường kinh tế thực tế.
Lãi suất thực và lãi suất danh nghĩa khác nhau như thế nào?
Lãi suất thực tế và lãi suất danh nghĩa khác nhau ở một số khía cạnh quan trọng:
Khác nhau về bản chất
Lãi suất thực tế tính toán dựa trên tỷ lệ lạm phát, trong khi lãi suất danh nghĩa không tính đến yếu tố này.
Khác nhau về đặc điểm
Lãi suất danh nghĩa thường được sử dụng làm chỉ số tham khảo hơn, trong khi lãi suất thực tế được áp dụng để đo lường giá trị thực của lãi suất và sức mua của tiền.
Khác nhau về cách tính
Lãi suất danh nghĩa được tính dễ dàng bằng mức lãi suất được công bố bởi ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Trong khi đó, lãi suất thực tế được tính toán bằng cách trừ tỷ lệ lạm phát từ lãi suất danh nghĩa. Công thức thường được sử dụng là (1 + r)(1 + i) = (1 + R), trong đó r là lãi suất thực tế, i là tỷ lệ lạm phát và R là lãi suất danh nghĩa.
Nhìn chung, lãi suất thực tế và lãi suất danh nghĩa là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính. Lãi suất thực tế cho phép tính toán giá trị thực của lãi suất bằng cách điều chỉnh cho tác động của lạm phát, trong khi lãi suất danh nghĩa chỉ là mức lãi suất được công bố ban đầu mà không tính đến yếu tố này.
Cách tính lãi suất thực tế và lãi suất danh nghĩa
Lãi suất danh nghĩa là mức lãi suất mà bạn kiếm được từ tiền gửi trong tài khoản tiết kiệm hoặc mức lãi suất mà bạn phải trả khi vay tiền. Ví dụ, nếu bạn vay 20.000 USD từ ngân hàng với lãi suất danh nghĩa là 5%, thì lãi suất danh nghĩa trong trường hợp này là 5%.
Tuy nhiên, lãi suất danh nghĩa không tính đến tác động của tỷ lệ lạm phát. Lạm phát là một đại lượng để đo lường sự mất giá trị của tiền tệ trong một khoảng thời gian. Lãi suất thực tế bao gồm cả tác động của lạm phát và được tính bằng cách điều chỉnh lãi suất danh nghĩa.
Ví dụ, nếu tỷ lệ lạm phát là 2%, lãi suất thực tế sẽ được tính bằng cách trừ tỷ lệ lạm phát từ lãi suất danh nghĩa. Với ví dụ trên, lãi suất thực tế sẽ là 5% – 2% = 3%.
Công thức trên sẽ cho kết quả chính xác hơn về lãi suất thực tế, so với việc chỉ trừ tỷ lệ lạm phát từ lãi suất danh nghĩa.
Để biết tỷ lệ lạm phát hàng năm, bạn có thể truy cập trang web của Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ (Bureau of Labor Statistics – BLS). Tỷ lệ lạm phát hàng năm được sử dụng để đo lường mức độ giảm giá trị của đồng tiền trong suốt một năm. Lạm phát cũng được định nghĩa là sự tăng giá của hàng hóa và dịch vụ.
TÍNH TOÁN TỶ LỆ LẠM PHÁT
Nếu bạn muốn tự tính tỷ lệ lạm phát, có thể sử dụng công thức sau: (CPI2 – CPI1) / CPI1 * 100.
Đây là một hình ảnh minh họa cho phương trình:
Để tính tỷ lệ lạm phát, bạn sẽ lấy chỉ số giá tiêu dùng của một năm sau (CPI2) trừ đi chỉ số giá tiêu dùng của năm trước (CPI1). Sau đó, kết quả này sẽ được chia cho chỉ số giá tiêu dùng của năm trước (CPI1). Kết quả cuối cùng sẽ được nhân với 100 để biểu diễn tỷ lệ lạm phát dưới dạng phần trăm.
Ví dụ, để tính tỷ lệ lạm phát hàng năm, bạn có thể lấy chỉ số CPI của năm 2018 trừ đi chỉ số CPI của năm 2017, sau đó chia kết quả cho chỉ số CPI của năm 2017. Kết quả này sẽ được nhân với 100 để đưa ra tỷ lệ lạm phát hàng năm.
Để có số liệu CPI, bạn có thể truy cập trang web của Tổng cục Thống kê (General Statistics Office) hoặc các nguồn thông tin tài chính và kinh tế đáng tin cậy khác.
Công thức trên cũng có thể được sử dụng để tính tỷ lệ lạm phát trong một khoảng thời gian lớn hơn, ví dụ từ năm 1997 đến năm 2014. Bạn chỉ cần lấy chỉ số CPI của năm 2014 trừ đi chỉ số CPI của năm 1997 để tính tỷ lệ lạm phát trong khoảng thời gian đó.
Mối quan hệ giữa lãi suất thực tế và lãi suất danh nghĩa
Trong một thị trường tài chính, mối quan hệ giữa lãi suất thực tế và lãi suất danh nghĩa có vai trò quan trọng trong việc đánh giá giá trị tiền tệ và hiệu quả của các giao dịch tài chính. Công thức: (1 + r)(1 + i) = (1 + R) mô tả mối quan hệ này, trong đó lãi suất thực tế (r) được xác định bằng cách: lãi suất danh nghĩa (R) trừ đi tỷ lệ lạm phát dự kiến (i).
Lãi suất thực tế và lãi suất danh nghĩa có sự tương phản ở mức độ nhất định khi liên quan đến tác động của lạm phát. Tức là, khi tỷ lệ lạm phát tăng lên, lãi suất thực tế sẽ giảm xuống và ngược lại. Điều này có nghĩa là một lãi suất danh nghĩa cố định có thể mang lại mức lợi tức thực tế khác nhau cho các bên liên quan tùy thuộc vào tình hình lạm phát.
Tuy nhiên, trong thực tế, tỷ lệ lạm phát đã xảy ra có thể khác so với dự kiến ban đầu. Do đó, không thể biết trước một cách chính xác lãi suất thực tế sẽ là bao nhiêu. Sự biến động của lạm phát và các yếu tố kinh tế khác có thể ảnh hưởng đến giá trị thực tế của lãi suất.
Trong khi đó, lãi suất danh nghĩa thường được công bố và thông báo cho người vay tiền và nhà đầu tư ngay sau khi xác định. Điều này cho phép các bên liên quan có cái nhìn ban đầu về mức lãi suất và quyết định của mình.
Lời kết
Lãi suất thực tế và lãi suất danh nghĩa đóng vai trò quan trọng trong quá trình quyết định về tài chính và đầu tư. Hiểu rõ sự khác biệt giữa lãi suất thực tế và lãi suất danh nghĩa là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý tài chính và đầu tư thông minh. Các bạn nên cân nhắc và nắm vững hai khái niệm này để đưa ra các quyết định tài chính hiệu quả và đạt được mục tiêu tài chính của mình.
Trả lời