
Chứng khoán kinh doanh là gì?
Chứng khoán kinh doanh là hoạt động mua bán các công cụ tài chính như cổ phiếu, trái phiếu và các sản phẩm tài chính phái sinh trên các sàn giao dịch chứng khoán. Trong hoạt động này, người mua lại các cổ phiếu hoặc trái phiếu đã được niêm yết với mục đích tìm kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá trong thời gian ngắn hạn, và cũng có thể mua bán các sản phẩm tài chính phái sinh để tạo lợi nhuận.
Chứng khoán kinh doanh bao gồm cả các công cụ phái sinh gắn kèm không thể tách rời được từ hợp đồng chính mà nó đi kèm. Việc phân loại các chứng khoán vào nhóm này không thể thay đổi dù cho có sự thay đổi ý định của nhà quản lý. Các chứng khoán kinh doanh luôn được ghi nhận và trình bày theo giá trị hợp lý, bất kể đó là chứng khoán nợ hay chứng khoán vốn.
Chứng khoán kinh doanh bao gồm những gì?
Chứng khoán kinh doanh bao gồm cổ phiếu, trái phiếu được niêm yết trên thị trường chứng khoán và các loại chứng khoán và công cụ tài chính khác. Ngoài ra, nó cũng bao gồm các tài sản tài chính phái sinh và các công cụ phái sinh gắn kèm không thể tách rời từ hợp đồng chính mà chúng đi kèm.
Trong kế toán, các chứng khoán kinh doanh được ghi sổ theo giá gốc, bao gồm:
- Giá mua hàng: Bao gồm giá mua cổ phiếu hoặc trái phiếu và các chi phí liên quan như chi phí môi giới, giao dịch, cung cấp thông tin, thuế, lệ phí và phí ngân hàng.
- Giá gốc: Được xác định theo giá trị hợp lý của các khoản thanh toán tại thời điểm giao dịch phát sinh.
Thời điểm ghi nhận các khoản chứng khoán kinh doanh là thời điểm người đầu tư có quyền sở hữu, cụ thể:
- Chứng khoán niêm yết được ghi nhận tại thời điểm khớp lệnh (T+0).
- Chứng khoán chưa niêm yết được ghi nhận tại thời điểm chính thức có quyền sở hữu theo quy định của pháp luật.
Tài khoản chứng khoán kinh doanh không phản ánh các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn, bao gồm các khoản cho vay theo thoả thuận giữa hai bên, tiền gửi ngân hàng, trái phiếu, thương phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu và các tài sản tài chính khác đến ngày đáo hạn.
Rủi ro trong chứng khoán kinh doanh
Trong hoạt động kinh doanh chứng khoán, rủi ro là một yếu tố không thể tránh được. Rủi ro trong kinh doanh chứng khoán có thể được chia thành hai loại chính là rủi ro hệ thống và rủi ro không hệ thống.
Rủi ro hệ thống
- Rủi ro hệ thống liên quan đến toàn bộ thị trường và tác động đến tất cả các công ty. Ví dụ: thay đổi chính sách của chính phủ, rủi ro về lãi suất, lạm phát, biến động trong kinh tế quốc gia hoặc toàn cầu.
- Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến tất cả các công ty và giá trị của các chứng khoán trên thị trường chứng khoán.
Rủi ro không hệ thống
- Rủi ro không hệ thống chỉ liên quan đến một nhóm cổ phiếu hoặc một công ty cụ thể.
- Ví dụ: vụ kiện tôm, cá basa của Mỹ, phát hiện chất kháng sinh trong hàng thủy sản xuất khẩu sang Nhật của thủy sản Việt Nam.
- Những sự kiện này có thể ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu của một công ty hoặc một nhóm cổ phiếu nhất định.
Rủi ro về tính thanh khoản
- Thị trường chứng khoán OTC có thể trở nên không thanh khoản, khiến việc bán cổ phiếu OTC trở nên khó khăn hoặc không thể thực hiện được.
- Trong khi đó, thường có thể bán cổ phiếu niêm yết dễ dàng nếu chấp nhận giá rẻ.
Rủi ro về thông tin
- Thông tin về doanh nghiệp và tính minh bạch của thông tin có thể bị hạn chế trong trường hợp cổ phiếu OTC.
- Điều này đặt ra hạn chế đối với nhà đầu tư vì khó có thể có thông tin đầy đủ và chính xác về công ty và cổ phiếu OTC.
Chứng khoán kinh doanh là tài sản hay nguồn vốn?
Trong kế toán, chứng khoán kinh doanh được xem như một loại tài sản của công ty. Tài sản là các nguồn lực mà doanh nghiệp sở hữu và có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Chứng khoán kinh doanh được coi là một tài sản vì nó có thể được sử dụng để mua bán, trao đổi và tạo ra lợi nhuận cho công ty.
Các tính chất của một tài sản bao gồm:
- Sử dụng sản xuất hoặc kinh doanh: Chứng khoán kinh doanh có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các tài sản khác để sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
- Khả năng trao đổi: Chứng khoán kinh doanh có thể được mua bán hoặc trao đổi lấy các tài sản khác theo nhu cầu và chiến lược đầu tư của công ty.
- Thanh toán các khoản nợ: Chứng khoán kinh doanh có thể được sử dụng để thanh toán các khoản nợ phải trả của công ty.
- Phân phối lợi nhuận: Chứng khoán kinh doanh cũng có thể được sử dụng để phân phối lợi nhuận cho các chủ sở hữu của công ty thông qua việc trả cổ tức hoặc tăng giá trị cổ phiếu.
Vì vậy, chứng khoán kinh doanh được coi là một tài sản trong báo cáo kế toán của công ty.
Chứng khoán kinh doanh là tài sản ngắn hạn hay dài hạn
Chứng khoán kinh doanh có thể là tài sản ngắn hạn hoặc dài hạn, phụ thuộc vào ý định và chiến lược đầu tư của công ty.
Tài sản ngắn hạn là những tài sản mà doanh nghiệp sở hữu và quản lý, có thời gian sử dụng, luân chuyển và thu hồi vốn trong thời gian ngắn. Đối với công ty đầu tư chứng khoán với mục tiêu mua bán và giao dịch chứng khoán trong thời gian ngắn hạn, chứng khoán kinh doanh sẽ được coi là tài sản ngắn hạn. Trong trường hợp này, chứng khoán kinh doanh nằm trong danh mục đầu tư tài chính ngắn hạn hoặc có thể được xem như một khoản phải thu.
Tuy nhiên, đối với công ty có ý định nắm giữ chứng khoán lâu dài với mục tiêu đầu tư dài hạn hoặc sở hữu lâu dài trong công ty con hoặc công ty liên kết, chứng khoán kinh doanh sẽ được coi là tài sản dài hạn. Trong trường hợp này, chứng khoán kinh doanh được ghi nhận trong danh mục đầu tư tài chính dài hạn hoặc tài sản không cố định.
Vì vậy, xem xét chứng khoán kinh doanh là tài sản ngắn hạn hay dài hạn phụ thuộc vào mục đích và kế hoạch đầu tư của công ty.
CryptoViet tổng hợp

Trả lời